Định nghĩa của từ bounty

bountynoun

Bounty

/ˈbaʊnti//ˈbaʊnti/

Từ "bounty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Cách sử dụng sớm nhất được biết đến của từ này là vào thế kỷ thứ 9, khi nó ám chỉ một thứ gì đó hào phóng hoặc quá mức. Từ đó, ý nghĩa của nó phát triển thành mô tả một món quà hoặc khoản thanh toán được thực hiện để khuyến khích hành vi hoặc hiệu suất. Từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bunt", có nghĩa là "gift" hoặc "offering". Từ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh hiện đại "bonanza", có nghĩa là một khám phá hoặc khoản tiền bất ngờ và béo bở. Trong thời hiện đại, từ "bounty" thường được sử dụng để chỉ phần thưởng hoặc khoản thanh toán được thực hiện để khuyến khích việc bắt giữ hoặc giết chết một thứ gì đó, chẳng hạn như cướp biển hoặc kẻ chạy trốn bị truy nã. Cách sử dụng này có thể liên quan đến tập tục thưởng tiền cho việc bắt giữ hoặc trao trả nô lệ trốn thoát, vốn là một tập tục phổ biến ở châu Mỹ thời thuộc địa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng rộng rãi; tính hào phóng

meaningvật tặng

meaningtiền thưởng; tiền khuyến khích

namespace

generous actions; something provided in large quantities

hành động hào phóng; một cái gì đó được cung cấp với số lượng lớn

Ví dụ:
  • to thank the Lord for his bounty

    để tạ ơn Chúa vì sự hào phóng của Ngài

  • the bounties of nature

    tiền thưởng của thiên nhiên

  • The hunter returned with a bounty of deer meat, enough to feed his entire village for a month.

    Người thợ săn trở về với một lượng thịt hươu lớn, đủ để nuôi sống cả làng trong một tháng.

  • The sea explorer discovered a hidden treasure trove of jewels and pearls, a vast bounty beyond his wildest dreams.

    Nhà thám hiểm biển đã phát hiện ra một kho báu ẩn giấu gồm đồ trang sức và ngọc trai, một phần thưởng khổng lồ vượt xa những giấc mơ điên rồ nhất của ông.

  • The farmer's crops yielded a bountiful harvest, ensuring his family's survival for another year.

    Vụ mùa của người nông dân cho thu hoạch bội thu, đảm bảo sự sống còn của gia đình ông thêm một năm nữa.

money given as a reward

tiền được tặng như một phần thưởng

Ví dụ:
  • a bounty hunter (= somebody who catches criminals or kills people for a reward)

    một thợ săn tiền thưởng (= ai đó bắt tội phạm hoặc giết người để lấy phần thưởng)

Từ, cụm từ liên quan