Định nghĩa của từ otolaryngology

otolaryngologynoun

khoa tai mũi họng

/ˌəʊtəʊlærɪŋˈɡɒlədʒi//ˌəʊtəʊlærɪŋˈɡɑːlədʒi/

Từ "otolaryngology" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 từ các từ tiếng Hy Lạp "ōtē" (tai), "laryngx" (thanh quản hoặc hộp thanh quản) và "-logia" (nghiên cứu). Viện Hàn lâm Tai mũi họng Hoa Kỳ, được thành lập vào năm 1896, thường được coi là người đặt ra thuật ngữ này để mô tả chuyên khoa y tế tập trung vào chẩn đoán, điều trị và phẫu thuật các rối loạn tai, mũi và họng (ENT). Ban đầu, thuật ngữ này được coi là dài dòng, và một số bác sĩ thích các thuật ngữ ngắn hơn như "E.N.T." hoặc "Rhinoloaryngology." Tuy nhiên, theo thời gian, "otolaryngology" đã được chấp nhận rộng rãi và vẫn là thuật ngữ chuẩn trong cộng đồng y tế ngày nay. Với cái tên đồ sộ, nó bao gồm nhiều chuyên khoa và phân khoa, bao gồm khoa tai (các rối loạn về tai), khoa mũi (các rối loạn về mũi và xoang cạnh mũi), khoa thanh quản (các rối loạn về thanh quản và dây thanh quản) và nhiều chuyên khoa khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) khoa tai họng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's otolaryngologist recommended surgery to address her chronic ear infections.

    Bác sĩ tai mũi họng của Sarah đã khuyên cô nên phẫu thuật để điều trị bệnh nhiễm trùng tai mãn tính.

  • The otolaryngologist diagnosed John with a hearing disorder and prescribed a specialized hearing aid.

    Bác sĩ tai mũi họng chẩn đoán John bị rối loạn thính lực và kê đơn máy trợ thính chuyên dụng.

  • The otolaryngologist advised Rachel to stop smoking to decrease the risk of developing throat cancer.

    Bác sĩ tai mũi họng khuyên Rachel nên ngừng hút thuốc để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vòm họng.

  • During a routine physical exam, the otolaryngologist discovered Jerry's tonsils were enlarged and causing breathing difficulties.

    Trong một cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ, bác sĩ tai mũi họng phát hiện amidan của Jerry bị sưng và gây khó thở.

  • Jennifer's otolaryngologist performed a procedure to correct her deviated septum, which alleviated her ongoing nasal congestion.

    Bác sĩ tai mũi họng của Jennifer đã thực hiện một thủ thuật để điều chỉnh vách ngăn mũi bị lệch, giúp giảm tình trạng nghẹt mũi dai dẳng của cô.

  • The otolaryngologist explained the causes and treatments for vertigo to Alex, who had been experiencing periodic bouts of dizziness.

    Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng đã giải thích nguyên nhân và cách điều trị chứng chóng mặt cho Alex, người thường xuyên bị chóng mặt.

  • The otolaryngologist performed a series of ear-manipulating techniques on Madi to help her cope with her frequent earaches.

    Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng đã thực hiện một loạt các kỹ thuật điều trị tai cho Madi để giúp cô bé đối phó với chứng đau tai thường xuyên của mình.

  • Vinay's otolaryngologist utilized minimally invasive surgeries to address his ear-drainage issues and reduce his recovery time.

    Bác sĩ tai mũi họng của Vinay đã sử dụng các ca phẫu thuật ít xâm lấn để giải quyết vấn đề thoát dịch tai và rút ngắn thời gian hồi phục.

  • The otolaryngologist fitted Drew with a device to help him communicate properly, as he had been experiencing selective mutism.

    Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng đã lắp cho Drew một thiết bị giúp anh giao tiếp bình thường vì anh bị chứng câm chọn lọc.

  • The otolaryngologist explained the long-term effects of chronic ear infections and explained possible treatment options to Henry and his family in a thorough consultation.

    Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng đã giải thích những tác động lâu dài của bệnh nhiễm trùng tai mãn tính và đưa ra các phương án điều trị khả thi cho Henry và gia đình trong buổi tư vấn kỹ lưỡng.