Định nghĩa của từ tinnitus

tinnitusnoun

ù tai

/ˈtɪnɪtəs//ˈtɪnɪtəs/

Thuật ngữ "tinnitus" bắt nguồn từ tiếng Latin "tinnire," có nghĩa là "rung", là gốc của động từ tiếng Anh hiện đại "to tinkle." Trong thế giới y khoa, tinnitus ám chỉ âm thanh ù, vo ve hoặc rít mà một số người nghe thấy trong tai hoặc đầu khi không có âm thanh bên ngoài. Tình trạng này, ảnh hưởng đến khoảng 15-20% dân số, có thể do nhiều yếu tố gây ra như tuổi tác, tiếp xúc với tiếng ồn, nhiễm trùng tai, chấn thương đầu, thuốc men và các tình trạng bệnh lý như huyết áp cao, tiểu đường hoặc rối loạn tuyến giáp. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu sâu rộng, cơ chế chính xác đằng sau chứng ù tai vẫn chưa được hiểu đầy đủ và hiện tại vẫn chưa có cách chữa khỏi, mặc dù các chiến lược quản lý như thay đổi lối sống, tư vấn, liệu pháp âm thanh và thuốc để kiểm soát các tình trạng liên quan có thể giúp một số cá nhân giảm bớt tình trạng này. Do đó, cuộc điều tra về nguồn gốc và ý nghĩa của chứng ù tai vẫn tiếp tục thu hút các nhà nghiên cứu y khoa và bệnh nhân, những người hy vọng rằng những đột phá trong tương lai sẽ giải mã được bí ẩn về tình trạng khó hiểu này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự ù tai

namespace
Ví dụ:
  • After the loud concert, Sarah started experiencing persistent ringing in her ears, a common symptom of tinnitus.

    Sau buổi hòa nhạc ồn ào, Sarah bắt đầu cảm thấy tiếng ù tai dai dẳng, một triệu chứng phổ biến của chứng ù tai.

  • The doctor diagnosed John with chronic tinnitus caused by exposure to loud noises over a prolonged period.

    Bác sĩ chẩn đoán John bị ù tai mãn tính do tiếp xúc với tiếng ồn lớn trong thời gian dài.

  • Sarah's tinnitus made it challenging for her to sleep at night, as the ringing in her ears kept her awake.

    Tiếng ù tai của Sarah khiến cô khó ngủ vào ban đêm vì tiếng chuông trong tai khiến cô không ngủ được.

  • John tried several remedies to manage his tinnitus, such as listening to white noise and practicing relaxation techniques.

    John đã thử một số biện pháp khắc phục để kiểm soát chứng ù tai của mình, chẳng hạn như nghe tiếng ồn trắng và thực hành các kỹ thuật thư giãn.

  • The tinnitus sufferers' association organized a seminar to raise awareness about the condition and its management.

    Hiệp hội những người mắc chứng ù tai đã tổ chức một hội thảo để nâng cao nhận thức về tình trạng này và cách điều trị.

  • Researchers have discovered some promising treatments for tinnitus, including cognitive-behavioral therapy and sound therapy.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một số phương pháp điều trị ù tai đầy hứa hẹn, bao gồm liệu pháp nhận thức hành vi và liệu pháp âm thanh.

  • Sarah's tinnitus worsened after a bout of flu, but it eventually subsided on its own.

    Tiếng ù tai của Sarah trở nên tệ hơn sau một đợt cúm, nhưng cuối cùng cũng tự khỏi.

  • The tinnitus sufferers' association recommended that John seek therapy to combat depression and anxiety associated with the condition.

    Hiệp hội những người bị ù tai khuyến cáo John nên tìm liệu pháp điều trị để chống lại chứng trầm cảm và lo âu liên quan đến tình trạng này.

  • John's tinnitus became much more manageable after he started wearing earplugs in loud environments.

    Tiếng ù tai của John trở nên dễ chịu hơn nhiều sau khi anh bắt đầu đeo nút tai khi ở trong môi trường ồn ào.

  • The Tinnitus Research Initiative hopes to develop a cure for tinnitus in the next decade, bringing hope to the millions of people worldwide suffering from the condition.

    Sáng kiến ​​nghiên cứu chứng ù tai hy vọng có thể phát triển phương pháp chữa trị chứng ù tai trong thập kỷ tới, mang lại hy vọng cho hàng triệu người trên toàn thế giới đang phải chịu đựng căn bệnh này.