Định nghĩa của từ audiology

audiologynoun

thính học

/ˌɔːdiˈɒlədʒi//ˌɔːdiˈɑːlədʒi/

Thuật ngữ "audiology" lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1940 bởi Tiến sĩ Welles P. Means, một bác sĩ thính học và chuyên gia thính lực người Mỹ. Means, người tiên phong trong lĩnh vực thính học, đã lấy từ tiếng Hy Lạp "aud" có nghĩa là "hear" và "-logy" có nghĩa là "study". Ông đã giới thiệu thuật ngữ này để mô tả nghiên cứu khoa học về thính giác và âm thanh, cũng như chẩn đoán và điều trị các rối loạn thính giác và thăng bằng. Theo thời gian, lĩnh vực thính học đã phát triển để bao gồm không chỉ chẩn đoán và điều trị mất thính lực mà còn phòng ngừa và phục hồi các rối loạn thính giác và thăng bằng. Ngày nay, các bác sĩ thính học làm việc trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm phòng khám, bệnh viện và phòng khám tư nhân, để giúp mọi người ở mọi lứa tuổi duy trì và cải thiện khả năng nghe và giao tiếp của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthính học

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is pursuing a degree in audiology, preparing to become a hearing healthcare professional.

    Sarah đang theo học chuyên ngành thính học và chuẩn bị trở thành chuyên gia chăm sóc sức khỏe thính giác.

  • The patient went to the audiology clinic for a hearing test, hoping to diagnose their recent hearing loss.

    Bệnh nhân đến phòng khám thính học để kiểm tra thính lực với hy vọng chẩn đoán được tình trạng mất thính lực gần đây của mình.

  • Dr. Lee's audiology practice specializes in treating children with hearing impairments.

    Phòng khám thính học của Tiến sĩ Lee chuyên điều trị cho trẻ em bị khiếm thính.

  • Audiology research has led to the development of new technologies, such as cochlear implants, to restore hearing.

    Nghiên cứu về thính học đã dẫn đến sự phát triển của các công nghệ mới, chẳng hạn như cấy ghép ốc tai điện tử, để phục hồi thính giác.

  • The audiologist used a series of tone and speech tests to evaluate the extent of the patient's hearing loss.

    Bác sĩ thính học đã sử dụng một loạt các bài kiểm tra về giọng nói và giọng nói để đánh giá mức độ mất thính lực của bệnh nhân.

  • John started wearing hearing aids recommended by his audiologist, resulting in a significant improvement in his communication ability.

    John bắt đầu đeo máy trợ thính theo lời khuyên của bác sĩ thính học, giúp cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của anh.

  • The audiology department in the hospital provides diagnostic and rehabilitative services for patients with auditory disorders.

    Khoa thính học của bệnh viện cung cấp dịch vụ chẩn đoán và phục hồi chức năng cho bệnh nhân mắc chứng rối loạn thính giác.

  • Tom's audiologist prescribed a special hearing device that uses sophisticated technology to compensate for his specific type of hearing loss.

    Bác sĩ thính học của Tom đã kê đơn một thiết bị trợ thính đặc biệt sử dụng công nghệ tiên tiến để bù đắp cho tình trạng mất thính lực cụ thể của anh.

  • James decided tomajor in audiology after witnessing his grandparent's difficulty in communicating due to hearing loss.

    James quyết định theo học chuyên ngành thính học sau khi chứng kiến ​​ông bà mình gặp khó khăn trong giao tiếp do mất thính lực.

  • The audiology clinic provides counseling to patients with hearing loss and their families, helping them understand and manage their condition.

    Phòng khám thính học cung cấp dịch vụ tư vấn cho bệnh nhân bị mất thính lực và gia đình họ, giúp họ hiểu và kiểm soát tình trạng bệnh của mình.