Định nghĩa của từ pathology

pathologynoun

bệnh lý học

/pəˈθɒlədʒi//pəˈθɑːlədʒi/

Từ "pathology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pathos", nghĩa là "suffering" hoặc "bệnh tật", và "logos", nghĩa là "study" hoặc "khoa học". Trong y học, bệnh lý học đề cập đến việc nghiên cứu bản chất của bệnh tật, đặc biệt là ở các mô và cơ quan trong cơ thể. Thuật ngữ "pathology" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả việc nghiên cứu bệnh tật như một lĩnh vực y học riêng biệt. Trước đó, bệnh tật thường được coi là kết quả của sự mất cân bằng dịch thể hoặc các thế lực siêu nhiên. Sự phát triển của kính hiển vi và nghiên cứu về giải phẫu bệnh lý của Antonie van Leeuwenhoek và những người khác đã dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về những thay đổi của tế bào và mô xảy ra trong bệnh tật. Ngày nay, bệnh lý học là một thành phần quan trọng của y học hiện đại và các nhà nghiên cứu bệnh học đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh tật, thường sử dụng các công nghệ và kỹ thuật tiên tiến như sinh học phân tử và phân tích hình ảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbệnh học; bệnh lý

typeDefault

meaning(logic học) bệnh lý

namespace

the scientific study of diseases

nghiên cứu khoa học về bệnh tật

Ví dụ:
  • The cancer patient was diagnosed with a distinct pathology that required a special type of treatment.

    Bệnh nhân ung thư được chẩn đoán mắc bệnh lý riêng biệt đòi hỏi phương pháp điều trị đặc biệt.

  • The pathologist examined the tissue samples for any suspicious pathology, but nothing abnormal was found.

    Nhà nghiên cứu bệnh học đã kiểm tra các mẫu mô để tìm bất kỳ bệnh lý đáng ngờ nào, nhưng không phát hiện thấy điều bất thường nào.

  • The rare pathology that affected the patient's heart required intensive medical care and monitoring.

    Bệnh lý hiếm gặp ảnh hưởng đến tim của bệnh nhân đòi hỏi phải được chăm sóc y tế và theo dõi chuyên sâu.

  • The patient's pathology report revealed the presence of multiple lesions, indicating the need for further tests.

    Báo cáo bệnh lý của bệnh nhân cho thấy có nhiều tổn thương, cần phải làm thêm các xét nghiệm khác.

  • The patient's pathology test results showed a significant increase in a particular type of white blood cell, which may indicate an underlying infection.

    Kết quả xét nghiệm bệnh lý của bệnh nhân cho thấy có sự gia tăng đáng kể một loại tế bào bạch cầu cụ thể, có thể chỉ ra tình trạng nhiễm trùng tiềm ẩn.

an aspect of somebody’s behaviour that is extreme and unreasonable and that they cannot control

một khía cạnh trong hành vi của ai đó là cực đoan và vô lý và họ không thể kiểm soát