Định nghĩa của từ otiose

otioseadjective

nhàn nhã

/ˈəʊtiəʊs//ˈəʊʃiəʊs/

Vào giữa thế kỷ 17, từ "otiose" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "sống một cuộc sống nhàn rỗi" hoặc "không có nghề nghiệp". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để mô tả một cái gì đó không cần thiết, thừa thãi hoặc không hiệu quả. Ví dụ, một lập luận vô nghĩa là một lập luận không phục vụ mục đích hoặc chức năng nào. Ngày nay, "otiose" thường được sử dụng để làm nổi bật sự vô ích hoặc tầm thường của một cái gì đó, thường là trong một bối cảnh hơi trang trọng hoặc văn học. Ví dụ, "The company's new policy is otiose, as it duplicates existing procedures." Tôi hy vọng chuyến du ngoạn từ nguyên ngắn gọn này đã giúp bạn hiểu rõ hơn!

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglười biếng

meaningrỗ rãi

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng

namespace
Ví dụ:
  • The company's marketing department decided to allocate a portion of their budget to develop an otiose app that served no practical purpose and had low user engagement.

    Phòng tiếp thị của công ty quyết định phân bổ một phần ngân sách để phát triển một ứng dụng nhàm chán, không có mục đích thực tế và có mức độ tương tác của người dùng thấp.

  • The lengthy and complicated instruction manual that came with the new product was otiose as it contained irrelevant information and did not add any value to the user's experience.

    Sách hướng dẫn sử dụng dài dòng và phức tạp đi kèm với sản phẩm mới rất nhàm chán vì chứa nhiều thông tin không liên quan và không mang lại bất kỳ giá trị nào cho trải nghiệm của người dùng.

  • The university professor's lengthy and unnecessarily detailed lectures were otiose as they failed to engage the students and did not contribute to their overall understanding of the subject matter.

    Các bài giảng dài dòng và chi tiết không cần thiết của giáo sư đại học rất vô nghĩa vì chúng không thu hút được sinh viên và không đóng góp vào sự hiểu biết chung của họ về chủ đề này.

  • The software update included several otiose features that failed to improve the user's experience and ultimately slowed down the system's performance.

    Bản cập nhật phần mềm bao gồm một số tính năng không cần thiết không cải thiện được trải nghiệm của người dùng và cuối cùng làm chậm hiệu suất của hệ thống.

  • The project team identified several otiose processes during their efficiency review, realizing that they provided no tangible benefit and drained unnecessary resources from the organization.

    Nhóm dự án đã xác định một số quy trình không cần thiết trong quá trình đánh giá hiệu quả của họ, nhận ra rằng chúng không mang lại lợi ích hữu hình và làm lãng phí các nguồn lực không cần thiết của tổ chức.

  • The competitor's latest product launch received criticism for including several otiose components that served no useful function and added no value to the user's experience.

    Sản phẩm mới ra mắt của đối thủ cạnh tranh đã nhận phải nhiều chỉ trích vì bao gồm một số thành phần không hữu ích, không có chức năng hữu ích và không mang lại giá trị cho trải nghiệm của người dùng.

  • The aspiring politician's campaign promises were largely otiose as they failed to address any pressing issues facing the constituents and lacked realistic solutions.

    Những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của chính trị gia đầy tham vọng phần lớn là vô nghĩa vì chúng không giải quyết được bất kỳ vấn đề cấp bách nào mà cử tri đang phải đối mặt và thiếu các giải pháp thực tế.

  • The excessive use of bureaucratic language and unnecessary jargon in the government proposal made it otiose and difficult for ordinary citizens to understand and engage with.

    Việc sử dụng quá nhiều ngôn ngữ quan liêu và thuật ngữ chuyên ngành không cần thiết trong đề xuất của chính phủ khiến cho người dân bình thường khó hiểu và khó tham gia.

  • The celebrity's headline-grabbing actions and calls for attention often fell into the category of otiose and failed to make a meaningful contribution to society.

    Những hành động gây chú ý và kêu gọi sự chú ý của người nổi tiếng thường bị coi là vô nghĩa và không đóng góp có ý nghĩa cho xã hội.

  • The journalist's unsubstantiated claims and baseless accusations were otiose and did not serve any factual purpose in their reporting, leading to public disapproval and reprimands from their readers and peers.

    Những tuyên bố vô căn cứ và cáo buộc vô căn cứ của nhà báo là vô lý và không phục vụ bất kỳ mục đích thực tế nào trong bài viết của họ, dẫn đến sự phản đối của công chúng và sự khiển trách từ độc giả và đồng nghiệp.