Định nghĩa của từ orphanage

orphanagenoun

trại trẻ mồ côi

/ˈɔːfənɪdʒ//ˈɔːrfənɪdʒ/

Từ "orphanage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "orphus", có nghĩa là "trẻ em". Thuật ngữ "orphus" được sử dụng vào thời trung cổ để mô tả một đứa trẻ mất một hoặc cả cha lẫn mẹ. Từ "orphan" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ám chỉ một đứa trẻ mất cả cha lẫn mẹ. Khái niệm cung cấp nơi trú ẩn và chăm sóc cho những đứa trẻ này có từ thời cổ đại. Ví dụ, ở Hy Lạp và La Mã cổ đại, trẻ em mất cha mẹ thường được nhà nước hoặc những cá nhân giàu có nhận nuôi. Tuy nhiên, khái niệm hiện đại về trại trẻ mồ côi đã xuất hiện vào thế kỷ 17 và 18 ở châu Âu, đặc biệt là ở Đức và Pháp. Bản thân thuật ngữ "orphanage" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 17 để mô tả các tổ chức cung cấp dịch vụ chăm sóc và nơi trú ẩn cho trẻ em bị bỏ rơi hoặc không có cha mẹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcảnh mồ côi

meaningtrại mồ côi

namespace
Ví dụ:
  • After the death of her parents, little Anna was taken to the local orphanage.

    Sau khi cha mẹ qua đời, cô bé Anna được đưa đến trại trẻ mồ côi địa phương.

  • The dilapidated old building now housed a vibrant community of children who had once been orphanages.

    Tòa nhà cũ nát này giờ đây là nơi sinh sống của một cộng đồng trẻ em năng động vốn từng là trại trẻ mồ côi.

  • Brother Regis, a kind-hearted nun, ran the small orphanage in the heart of the city.

    Anh Regis, một nữ tu tốt bụng, điều hành một trại trẻ mồ côi nhỏ ở trung tâm thành phố.

  • In the orphanage, the children learned important life skills and received a basic education.

    Ở trại trẻ mồ côi, trẻ em được học các kỹ năng sống quan trọng và nhận được nền giáo dục cơ bản.

  • The author's novel, set in an orphanage, explores the themes of love, loss, and resilience.

    Tiểu thuyết của tác giả lấy bối cảnh ở một trại trẻ mồ côi, khám phá chủ đề về tình yêu, mất mát và khả năng phục hồi.

  • The orphanage provided a safe haven for children who had no families, helping them grow into self-sufficient adults.

    Trại trẻ mồ côi cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho trẻ em không có gia đình, giúp chúng trưởng thành và tự lập.

  • The disadvantaged children who grew up in the orphanage went on to become successful professionals, doctors, engineers, and teachers.

    Những đứa trẻ thiệt thòi lớn lên trong trại trẻ mồ côi đã trở thành những chuyên gia, bác sĩ, kỹ sư và giáo viên thành đạt.

  • The annual charity gala raised funds for the upkeep of the orphanage, ensuring that the children could continue to receive the best possible care and education.

    Buổi tiệc từ thiện thường niên này nhằm gây quỹ duy trì trại trẻ mồ côi, đảm bảo rằng trẻ em có thể tiếp tục nhận được sự chăm sóc và giáo dục tốt nhất có thể.

  • The orphanage was transformed into a modern, state-of-the-art institution that catered to the needs of today's society.

    Trại trẻ mồ côi đã được chuyển đổi thành một cơ sở hiện đại, tiên tiến đáp ứng nhu cầu của xã hội ngày nay.

  • Through the support of various organizations and individuals, the orphanage's mission to provide love, care, and education to disadvantaged children is truly making a difference.

    Nhờ sự hỗ trợ của nhiều tổ chức và cá nhân, sứ mệnh của trại trẻ mồ côi là cung cấp tình yêu thương, sự chăm sóc và giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn thực sự đang tạo nên sự khác biệt.