Định nghĩa của từ upbringing

upbringingnoun

Nuôi dưỡng

/ˈʌpbrɪŋɪŋ//ˈʌpbrɪŋɪŋ/

Từ "upbringing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brygan", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "nuôi dưỡng". Cụm từ tiếng Anh cổ "upbryggung" được dùng để mô tả quá trình nuôi dạy trẻ từ khi còn nhỏ đến khi trưởng thành. Hậu tố "-ing" là một hậu tố phổ biến trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, biểu thị quá trình hoặc hành động của động từ. Trong trường hợp này, nó được gắn vào động từ "brygan" để tạo thành danh từ "upbringing." Từ "upbringing" đã phát triển theo thời gian, có thêm nhiều ý nghĩa và hàm ý mới. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ tổng thể các trải nghiệm, giá trị và niềm tin mà một người có được trong thời thơ ấu và tuổi thiếu niên. Nó bao gồm nhiều yếu tố, bao gồm phong cách nuôi dạy con cái, chuẩn mực văn hóa, cơ hội giáo dục và ảnh hưởng của môi trường. Cuối cùng, quá trình nuôi dạy của một người đóng vai trò cơ bản trong việc hình thành bản sắc, giá trị và quỹ đạo cuộc sống của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's strict upbringing instilled in her a strong work ethic and a deep respect for authority.

    Sự nuôi dạy nghiêm khắc của Sarah đã thấm nhuần vào cô đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ và lòng tôn trọng sâu sắc đối với thẩm quyền.

  • Tom's upbringing in a small, rural community led him to value traditional family values and close-knit relationships.

    Việc Tom lớn lên trong một cộng đồng nông thôn nhỏ đã khiến anh coi trọng các giá trị gia đình truyền thống và các mối quan hệ gắn bó chặt chẽ.

  • Emily's upbringing exposed her to the arts at a young age, allowing her to develop a passion for music and painting.

    Quá trình trưởng thành của Emily đã giúp cô tiếp xúc với nghệ thuật từ khi còn nhỏ, giúp cô phát triển niềm đam mê âm nhạc và hội họa.

  • Jason's upbringing in a divided household left him with a deep-seated need for stability and a desire to avoid conflicts.

    Việc Jason lớn lên trong một gia đình chia rẽ đã khiến anh có nhu cầu sâu sắc về sự ổn định và mong muốn tránh xa xung đột.

  • Rachel's upbringing by strict parents left her with a strong sense of discipline and a belief in the importance of education.

    Việc được nuôi dạy bởi cha mẹ nghiêm khắc đã giúp Rachel có tính kỷ luật cao và niềm tin vào tầm quan trọng của giáo dục.

  • Michael's upbringing in poverty taught him the value of hard work and perseverance, helping him to succeed later in life.

    Tuổi thơ nghèo khó đã dạy cho Michael giá trị của sự chăm chỉ và kiên trì, giúp anh thành công sau này.

  • Lisa's upbringing by caring parents imbued her with a strong sense of empathy and a desire to help others.

    Được nuôi dưỡng bởi cha mẹ chu đáo đã giúp Lisa có lòng đồng cảm mạnh mẽ và mong muốn giúp đỡ người khác.

  • Matthew's upbringing in a multicultural environment taught him to be open-minded and accepting of people from all backgrounds.

    Việc lớn lên trong môi trường đa văn hóa đã dạy Matthew cách cởi mở và chấp nhận mọi người từ mọi hoàn cảnh.

  • Sarah's upbringing in an abusive household left her with lasting trauma and a deep-seated fear of authority figures.

    Việc Sarah lớn lên trong một gia đình bạo hành đã khiến cô bị tổn thương lâu dài và có nỗi sợ hãi sâu sắc về những người có thẩm quyền.

  • Rachel's upbringing in an environment that emphasized the importance of education and intellectual pursuits inspired her to pursue a career in academia.

    Việc Rachel lớn lên trong một môi trường coi trọng giáo dục và hoạt động trí tuệ đã truyền cảm hứng cho cô theo đuổi sự nghiệp học thuật.