tính từ
không cửa không nhà, vô gia cư
vô gia cư
/ˈhəʊmləs//ˈhəʊmləs/Từ "homeless" có nguồn gốc từ nước Anh vào thế kỷ 15. Trong thời Trung cổ, thuật ngữ "homeless" dùng để chỉ bất kỳ ai không có nơi ở cố định hoặc lang thang, thường là vì họ nghèo túng hoặc lang thang. Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hām" có nghĩa là "home" và "lēs" có nghĩa là "không có". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "homeless" bắt đầu mang hàm ý cảm thông hơn, ám chỉ những người buộc phải sống trên đường phố do nghèo đói, chiến tranh hoặc các thảm họa khác. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 với sự gia tăng của quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa, dẫn đến tình trạng vô gia cư gia tăng do bị trục xuất, suy thoái kinh tế và bất bình đẳng xã hội. Ngày nay, thuật ngữ "homeless" được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân hoặc gia đình không có nơi ở cố định hoặc ổn định, thường là do các vấn đề mang tính hệ thống như nghèo đói, thiếu nhà ở giá rẻ hoặc bệnh tâm thần.
tính từ
không cửa không nhà, vô gia cư
having no home, and therefore typically living on the streets
không có nhà, và do đó thường sống trên đường phố
Chương trình này được thành lập nhằm giúp đỡ những người vô gia cư.
Chính quyền địa phương phán quyết rằng ông đã cố tình trở thành người vô gia cư và do đó không có quyền được tái định cư.
Ba trăm người đã mất nhà cửa vì trận động đất.
Ngày càng có nhiều người vô gia cư ngủ trên đường phố ở thành phố của chúng ta vào mỗi đêm.
Cơ quan trú ẩn địa phương đang làm việc không mệt mỏi để cung cấp thực phẩm, nơi trú ẩn và hỗ trợ cho vô số đàn ông, phụ nữ và trẻ em vô gia cư trong cộng đồng của chúng tôi.
people who have no home
những người không có nhà
giúp đỡ người vô gia cư