danh từ
(số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng
to give facilities for (of) foing something: tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì
transportation facilities: những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển
sự dễ dàng, sự trôi chảy
sự hoạt bát
Default
thiết bị, trang bị, công cụ, phương tiện
communication f. phương tiện thông tin
test f. dụng cụ thí nghiệm