Định nghĩa của từ opt out

opt outphrasal verb

từ chối

////

Thuật ngữ "opt out" bắt nguồn từ bối cảnh bảo hiểm và tiếp thị. Trong ngành bảo hiểm, "opt out" ám chỉ quyết định của khách hàng từ chối tham gia một chương trình hoặc dịch vụ cụ thể được cung cấp như một phần trong hợp đồng bảo hiểm của họ. Ví dụ, trong một chương trình bảo hiểm sức khỏe nhóm, một nhân viên có thể chọn "opt out" của một chương trình thuốc theo toa nếu họ được bảo hiểm thông qua một nguồn khác. Trong tiếp thị, "opt out" mô tả quyết định của người tiêu dùng muốn xóa tên mình khỏi danh sách gửi thư hoặc các phương tiện truyền thông tiếp thị khác. Trước đây, các công ty thường thêm người tiêu dùng vào danh sách gửi thư của họ mà không có sự đồng ý của họ, do đó có thuật ngữ "thư rác". Sau đó, người tiêu dùng phải yêu cầu xóa tên mình khỏi các danh sách này, được gọi là "từ chối". Tuy nhiên, với sự phát triển của truyền thông kỹ thuật số, thuật ngữ "hủy đăng ký" đã trở nên phổ biến hơn trong bối cảnh tiếp thị qua email. Thuật ngữ "opt out" cũng được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ việc từ chối tham gia một số chương trình hoặc sáng kiến ​​nhất định. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, một số tiểu bang cho phép cha mẹ lựa chọn "opt out" các bài kiểm tra chuẩn hóa cho con em mình. Nhìn chung, "opt out" biểu thị sự lựa chọn có chủ đích rút khỏi một chương trình, dịch vụ hoặc phương thức giao tiếp.

namespace

to choose not to take part in something

chọn không tham gia vào một cái gì đó

Ví dụ:
  • Employees may opt out of the company's pension plan.

    Nhân viên có thể chọn không tham gia chương trình lương hưu của công ty.

to choose not to be under the control of the local authority

lựa chọn không nằm dưới sự kiểm soát của chính quyền địa phương

Từ, cụm từ liên quan