Định nghĩa của từ opting out

opting outnoun

từ chối

/ˌɒptɪŋ ˈaʊt//ˌɑːptɪŋ ˈaʊt/

Cụm từ "opting out" đề cập đến quyết định có chủ đích của một cá nhân nhằm tránh hoặc từ chối tham gia vào một hoạt động, hệ thống hoặc chương trình cụ thể. Ban đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh của các kế hoạch lương hưu, trong đó những nhân viên chọn không tham gia vào kế hoạch hưu trí do công ty tài trợ được cho là "opting out.". Cách sử dụng này trở nên phổ biến vào những năm 1970 khi các kế hoạch lương hưu đóng góp xác định trở nên phổ biến hơn, cho phép nhân viên tùy chọn tham gia hay không tham gia vào kế hoạch và được khấu trừ một phần trăm lương của họ dưới dạng đóng góp. Theo thời gian, thuật ngữ "opting out" đã được mở rộng để bao gồm nhiều loại quyết định khác, chẳng hạn như từ chối lời chào hàng, từ chối thư rác hoặc từ chối các nền tảng truyền thông xã hội. Về cơ bản, từ chối là cách để cá nhân kiểm soát tốt hơn cuộc sống và sự lựa chọn của chính mình bằng cách chủ động từ chối một số tùy chọn hoặc cơ hội nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • Jane decided to opt out of the company's retirement plan and instead start her own individual retirement account.

    Jane quyết định không tham gia chương trình hưu trí của công ty mà thay vào đó tự mở tài khoản hưu trí cá nhân cho mình.

  • After researching the benefits, Sarah's husband opted out of the group health insurance provided by his employer and instead signed up for a private plan.

    Sau khi nghiên cứu các quyền lợi, chồng của Sarah đã chọn không tham gia bảo hiểm y tế nhóm do công ty cung cấp mà thay vào đó đăng ký một gói bảo hiểm tư nhân.

  • In order to avoid unnecessary email clutter, Sam opted out of receiving promotional email newsletters from his favorite outdoor gear company.

    Để tránh việc nhận phải email không cần thiết, Sam đã chọn không nhận bản tin email quảng cáo từ công ty thiết bị dã ngoại yêu thích của mình.

  • Due to her vegan lifestyle, Sophia opted out of the chicken and beef options at the company potluck and brought her own vegetable-based dish instead.

    Vì lối sống thuần chay, Sophia đã từ chối các món gà và thịt bò trong bữa tiệc liên hoan của công ty và thay vào đó mang theo món ăn từ rau của riêng mình.

  • Following news of a data breach, Michael opted out of the online survey requesting his personal information to reduce the risk of identity theft.

    Sau tin tức về vụ vi phạm dữ liệu, Michael đã chọn không tham gia khảo sát trực tuyến yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân để giảm nguy cơ bị đánh cắp danh tính.

  • Trying to conserve water, Juan opted out of having fresh flowers delivered to his house in favor of artificial arrangements.

    Để tiết kiệm nước, Juan đã chọn cách không sử dụng dịch vụ giao hoa tươi tận nhà mà thay vào đó là sử dụng dịch vụ cắm hoa nhân tạo.

  • With an increasing awareness of plastic pollution, Maria opted out of purchasing single-use plastic bags and instead brought her own reusable totes to the supermarket.

    Với nhận thức ngày càng tăng về ô nhiễm nhựa, Maria đã quyết định không mua túi nhựa dùng một lần mà thay vào đó mang theo túi vải có thể tái sử dụng của riêng mình đến siêu thị.

  • In an effort to limit his carbon footprint, Eric opted out of air conditioning and instead used a pedestal fan to cool down his home in the summer months.

    Trong nỗ lực hạn chế lượng khí thải carbon, Eric đã chọn không sử dụng điều hòa mà thay vào đó sử dụng quạt đứng để làm mát ngôi nhà của mình vào những tháng mùa hè.

  • Fed up with political mailings, Antonio opted out of being listed on the political party mailing list.

    Chán ngán với những thư từ chính trị, Antonio đã chọn không đưa mình vào danh sách gửi thư của đảng phái chính trị.

  • Anna opted out of the Halloween candy swap at her child's school this year, opting instead to distribute homemade granola bars and veggie snacks to promote healthier treats for children.

    Năm nay, Anna đã chọn không tham gia hoạt động trao đổi kẹo Halloween tại trường của con mình, thay vào đó, cô chọn phân phát thanh granola tự làm và đồ ăn nhẹ từ rau để quảng bá những món ăn lành mạnh hơn cho trẻ em.

Từ, cụm từ liên quan

All matches