Định nghĩa của từ abstinence

abstinencenoun

kiêng cữ

/ˈæbstɪnəns//ˈæbstɪnəns/

Từ "abstinence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, khi nó được viết là "abstinentia". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố "ab-" có nghĩa là "from" hoặc "tránh xa", và động từ "stare" có nghĩa là "đứng". Khi kết hợp, "abstinentia" theo nghĩa đen có nghĩa là "đứng xa" hoặc "giữ khoảng cách". Trong thần học Cơ đốc giáo, kiêng khem ban đầu ám chỉ việc thực hành khổ hạnh, hoặc từ bỏ những thú vui và ham muốn trần tục để cống hiến hết mình cho các hoạt động tâm linh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành động kiềm chế không đắm chìm vào một số hành vi nhất định, chẳng hạn như uống rượu, ăn một số loại thực phẩm nhất định hoặc tham gia vào hoạt động tình dục. Ngày nay, kiêng khem thường được sử dụng để ám chỉ việc thực hành tránh các hoạt động hoặc chất cụ thể vì lý do đạo đức, luân lý hoặc liên quan đến sức khỏe.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)

meaningsự kiêng rượu

exampletotal abstinence: sự kiêng rượu hoàn toàn

meaning(tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has practiced abstinence as a method of birth control since she stopped taking birth control pills.

    Sarah đã áp dụng biện pháp kiêng quan hệ tình dục như một biện pháp tránh thai kể từ khi cô ngừng uống thuốc tránh thai.

  • After struggling with addiction for many years, Tom made the decision to maintain abstinence as a way to improve his health and well-being.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện ngập, Tom đã quyết định cai nghiện như một cách để cải thiện sức khỏe và tinh thần của mình.

  • The rehab center places a strong emphasis on abstinence-based recovery, teaching patients the skills they need to remain sober for the long term.

    Trung tâm cai nghiện chú trọng vào quá trình phục hồi dựa trên việc kiêng rượu, dạy bệnh nhân các kỹ năng cần thiết để duy trì sự tỉnh táo trong thời gian dài.

  • In order to prepare for her religious retreat, Laura took a vow of abstinence, abstaining from food, drink, and conversations with others for several days.

    Để chuẩn bị cho chuyến tĩnh tâm tôn giáo, Laura đã thề kiêng ăn, uống và trò chuyện với người khác trong nhiều ngày.

  • Abstaining from sugar is challenging for Jessica, but she has been more successful in sticking to this decision in recent weeks.

    Việc kiêng đường là một thách thức đối với Jessica, nhưng cô đã thành công hơn khi kiên trì với quyết định này trong những tuần gần đây.

  • As a way to honor her deceased grandmother, Emily chose to practice abstinence during the month of November, abstaining from alcohol and other indulgences that her grandmother loved.

    Để tưởng nhớ người bà đã khuất của mình, Emily đã quyết định kiêng rượu và các loại đồ uống có cồn khác mà bà cô yêu thích trong tháng 11.

  • The nurse advised the patient to abstain from smoking and drinking coffee in the hours leading up to his surgery.

    Y tá khuyên bệnh nhân kiêng hút thuốc và uống cà phê trong những giờ trước khi phẫu thuật.

  • Sarah's decision to abstain from cigarettes for her entire pregnancy has had a positive impact on her health and has also helped her prepare for parenthood.

    Quyết định kiêng thuốc lá trong toàn bộ thời kỳ mang thai của Sarah đã có tác động tích cực đến sức khỏe của cô và cũng giúp cô chuẩn bị cho việc làm cha mẹ.

  • Abstaining from caffeine has helped Robert sleep better at night and has given him more energy during the day.

    Việc kiêng caffeine đã giúp Robert ngủ ngon hơn vào ban đêm và có nhiều năng lượng hơn vào ban ngày.

  • While some people believe that occasional indulgences are okay, Emily has chosen to maintain abstinence as a way to improve her overall health and happiness.

    Trong khi một số người cho rằng thỉnh thoảng nuông chiều bản thân là điều bình thường, Emily đã chọn cách kiêng khem như một cách để cải thiện sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của mình.