Định nghĩa của từ disavowal

disavowalnoun

phủ nhận

/ˌdɪsəˈvaʊəl//ˌdɪsəˈvaʊəl/

Từ "disavowal" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "dessavoir" và "avower", có nghĩa là "từ chối thừa nhận" và "công nhận". Trong tiếng Anh, động từ "disavow" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "từ chối thừa nhận hoặc tuyên bố là của riêng mình". Theo thời gian, danh từ "disavowal" xuất hiện, ám chỉ hành động phủ nhận hoặc phủ nhận một điều gì đó. Vào thế kỷ 17, từ này có nhiều hàm ý sắc thái hơn, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị và luật pháp quốc tế, khi nó ám chỉ việc từ chối công nhận hoặc chấp nhận một quốc gia, tiểu bang hoặc thực thể. Ngày nay, từ "disavowal" thường được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để truyền đạt sự từ chối hoặc phủ nhận một điều gì đó, cho dù đó là một ý tưởng, một hoạt động hay một con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chối, sự không nhận; lời chối

meaningsự từ bỏ

namespace
Ví dụ:
  • After discovering the truth about his friend's involvement in a criminal enterprise, Mark issued a disavowal of any association with him.

    Sau khi phát hiện ra sự thật về sự tham gia của người bạn mình vào một tổ chức tội phạm, Mark đã tuyên bố từ bỏ mọi mối quan hệ với anh ta.

  • The company's CEO released a disavowal of any knowledge of the data breach, stating that they were taking immediate action to remedy the situation.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã đưa ra tuyên bố phủ nhận mọi thông tin về vụ vi phạm dữ liệu, đồng thời tuyên bố rằng họ đang thực hiện hành động ngay lập tức để khắc phục tình hình.

  • In light of the evidence presented against him, the politician issued a disavowal of any involvement in the scandal.

    Dựa trên những bằng chứng chống lại mình, chính trị gia này đã tuyên bố không liên quan đến vụ bê bối.

  • The accused criminal's defense attorney requested a disavowal of a witness's testimony, claiming that it was fraudulently obtained.

    Luật sư bào chữa của bị cáo đã yêu cầu bác bỏ lời khai của một nhân chứng, với lý do lời khai này được lấy một cách gian lận.

  • The victim's family issued a disavowal of any forgiveness for the perpetrator of the crime, citing the severe trauma and lasting emotional harm caused by the act.

    Gia đình nạn nhân đã ra tuyên bố không tha thứ cho thủ phạm, với lý do hành động này gây ra chấn thương nghiêm trọng và tổn thương lâu dài về mặt cảm xúc.

  • The artist disavowed his own earlier work, describing it as immature and lacking in depth.

    Nghệ sĩ đã phủ nhận tác phẩm trước đó của mình, mô tả chúng là chưa trưởng thành và thiếu chiều sâu.

  • The author retracted her original opinion and issued a disavowal of any further support for the book, citing new evidence and contradictory testimonies.

    Tác giả đã rút lại ý kiến ​​ban đầu của mình và từ chối bất kỳ sự ủng hộ nào cho cuốn sách, đồng thời đưa ra bằng chứng mới và lời khai trái ngược.

  • The director disavowed any creative involvement in the completed film, stating that the final product did not accurately reflect his original vision.

    Đạo diễn phủ nhận mọi sự tham gia sáng tạo vào bộ phim đã hoàn thành, tuyên bố rằng sản phẩm cuối cùng không phản ánh chính xác tầm nhìn ban đầu của ông.

  • The politician issued a disavowal of any connections to the shadowy lobbyist group, claiming that he was unaware of their activities and condemned their actions.

    Chính trị gia này đã tuyên bố phủ nhận mọi mối liên hệ với nhóm vận động hành lang mờ ám này, tuyên bố rằng ông không biết về hoạt động của họ và lên án hành động của họ.

  • The CEO disavowed any knowledge of the cyber attack that had affected their customers' data, stating that they were working with law enforcement agencies to investigate and respond to the issue.

    CEO phủ nhận mọi thông tin về cuộc tấn công mạng ảnh hưởng đến dữ liệu của khách hàng, đồng thời tuyên bố rằng họ đang làm việc với các cơ quan thực thi pháp luật để điều tra và giải quyết vấn đề.