Định nghĩa của từ opinion poll

opinion pollnoun

cuộc thăm dò ý kiến

/əˈpɪnjən pəʊl//əˈpɪnjən pəʊl/

Thuật ngữ "opinion poll" có nguồn gốc từ những năm 1930 như một cách để đo lường dư luận thông qua các cuộc khảo sát được tiến hành một cách khoa học. Khái niệm này lần đầu tiên được nhà hoạt động chính trị và thăm dò ý kiến ​​Robert McKenzie, người làm việc cùng với học giả và nhà xã hội học Hermann Sarceeus, quan sát thấy ở Anh. McKenzie đã nhận thấy một xu hướng trong chiến dịch Tổng tuyển cử năm 1929, theo đó các ứng cử viên yêu cầu những người ủng hộ họ nêu ý kiến ​​của họ về các vấn đề khác nhau bằng cách sử dụng các thẻ màu. Phản hồi này sau đó được tính để xác định mức độ phổ biến chung của ứng cử viên. McKenzie và Sarceeus đã cải tiến kỹ thuật này bằng cách tạo ra các bảng câu hỏi có hệ thống và có cấu trúc hơn với phạm vi phản hồi được xác định trước. Các cuộc khảo sát được tiến hành với một mẫu đại diện của dân số và sau đó kết quả được phân tích thống kê để đưa ra phản ánh chính xác về ý kiến ​​của công chúng về nhiều chủ đề khác nhau. Cuộc thăm dò ý kiến ​​đầu tiên ở Anh được tiến hành vào năm 1937 bởi Mass Observation, một tổ chức nghiên cứu xã hội. Cuộc thăm dò này bao gồm việc đặt câu hỏi cho một mẫu gồm 1.000 người về sở thích của họ liên quan đến việc thoái vị của Vua Edward VIII. Thực hành tiến hành thăm dò ý kiến ​​nhanh chóng trở nên phổ biến trong lĩnh vực chính trị, vì nó phản ánh chính xác hơn ý kiến ​​của công chúng so với các phương pháp truyền thống như vận động từng nhà hoặc gặp gỡ cử tri địa phương. Ngày nay, các cuộc thăm dò ý kiến ​​được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong các lĩnh vực như chính trị, tiếp thị và hoạch định chính sách công, vì chúng cho phép chúng ta đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên quan điểm và ý kiến ​​của công chúng nói chung.

namespace
Ví dụ:
  • According to a recent opinion poll, a majority of voters in this state prefer the incumbent governor to his challenger.

    Theo một cuộc thăm dò ý kiến ​​gần đây, phần lớn cử tri ở tiểu bang này thích thống đốc đương nhiệm hơn đối thủ của ông.

  • The latest opinion poll indicates that the popularity of the president has reached an all-time low.

    Cuộc thăm dò ý kiến ​​mới nhất cho thấy mức độ ủng hộ của tổng thống đã đạt mức thấp nhất mọi thời đại.

  • Opinion polls show that a significant number of young adults have strong opinions about climate change and want action to be taken.

    Các cuộc thăm dò ý kiến ​​cho thấy một số lượng lớn thanh niên có quan điểm mạnh mẽ về biến đổi khí hậu và muốn có hành động.

  • The result of the opinion poll was unexpected, as many experts predicted a different outcome.

    Kết quả của cuộc thăm dò ý kiến ​​này là điều không mong đợi vì nhiều chuyên gia đã dự đoán một kết quả khác.

  • The opinion poll results suggest that the passing of a new healthcare bill is widely supported by the public.

    Kết quả thăm dò ý kiến ​​cho thấy việc thông qua dự luật chăm sóc sức khỏe mới được công chúng ủng hộ rộng rãi.

  • The candidate's lead in the opinion polls has narrowed significantly in the past week.

    Khoảng cách dẫn đầu của ứng cử viên trong các cuộc thăm dò ý kiến ​​đã thu hẹp đáng kể trong tuần qua.

  • Opinion polls consistently reveal that people are becoming more concerned about the increasing costs of living.

    Các cuộc thăm dò ý kiến ​​liên tục cho thấy mọi người ngày càng lo ngại về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.

  • The opinion poll found that a majority of respondents believe that the government needs to do more to address issues related to social inequality.

    Cuộc thăm dò ý kiến ​​cho thấy phần lớn người được hỏi tin rằng chính phủ cần phải hành động nhiều hơn nữa để giải quyết các vấn đề liên quan đến bất bình đẳng xã hội.

  • The opinion poll results provide valuable insights into public opinion on a number of important issues.

    Kết quả thăm dò ý kiến ​​cung cấp những hiểu biết có giá trị về dư luận xã hội về một số vấn đề quan trọng.

  • The unexpected results of the opinion poll have sparked a lot of discussion and analysis in the media.

    Kết quả bất ngờ của cuộc thăm dò ý kiến ​​đã gây ra nhiều cuộc thảo luận và phân tích trên các phương tiện truyền thông.