danh từ
sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa
người (vật) được chọn lựa
the new headmaster is a good selection: ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận
(sinh vật học) sự chọn lọc
natural selection: sự chọn lọc tự nhiên
artificial selection: sự chọn lọc nhân tạo
Default
sự chọn, sự lựa
artificial s. sự chọn nhân tạo
natural s. sự chọn tự nhiên