danh từ, số nhiều sopranos, soprani
(âm nhạc) giọng nữ cao
người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist)
bè xôpran
giọng nữ cao
/səˈprɑːnəʊ//səˈprænəʊ/Thuật ngữ "soprano" có nguồn gốc từ truyền thống âm nhạc phụng vụ thời trung cổ. Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại giọng hát nữ có âm vực cao, có khả năng hát những giai điệu cao nhất trong một dàn hợp xướng hoặc một nhóm nhạc. Bản thân từ "soprano" bắt nguồn từ tiếng Ý "sopra" có nghĩa là "above" và "noi" có nghĩa là "us" (vì những giọng cao hơn hát trên giọng nam cao và giọng trầm). Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ giọng nữ cao nhất trong một dàn hợp xướng, được coi là "head" hoặc "top" của dàn hợp xướng. Việc sử dụng thuật ngữ "soprano" cho giọng nữ cao trở nên chuẩn mực hơn trong thời kỳ Baroque, khi opera và oratorio trở nên phổ biến. Trong các hình thức âm nhạc này, giọng nữ cao thường đóng vai trò là nhân vật nữ chính, và từ này gắn liền với vai trò của những người phụ nữ lãnh đạo trong âm nhạc. Theo thời gian, thuật ngữ "soprano" đã bao gồm nhiều giọng hát nữ hơn, cả trong nhạc cổ điển và nhạc hiện đại. Ngày nay, giọng nữ cao có thể được tìm thấy khi hát mọi thứ từ aria cổ điển đến nhạc pop đương đại, thể hiện tính linh hoạt và sức mạnh của âm thanh cao, tuyệt đẹp này.
danh từ, số nhiều sopranos, soprani
(âm nhạc) giọng nữ cao
người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist)
bè xôpran
a singing voice with the highest range for a woman or boy; a singer with a soprano voice
giọng hát có âm vực cao nhất đối với phụ nữ hoặc nam giới; một ca sĩ có giọng nữ cao
Cô đã hát giọng nữ cao trong nhiều vở opera lớn.
Cô có giọng nữ cao trong trẻo, tự nhiên.
Cô ấy hát bằng một giọng nữ cao đặc biệt thuần khiết.
Phần giọng nữ cao trong vở opera này rất khó.
Từ, cụm từ liên quan
a musical part written for a soprano voice
một phần âm nhạc được viết cho giọng nữ cao