Định nghĩa của từ aria

arianoun

ARIA

/ˈɑːriə//ˈɑːriə/

Từ "aria" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "αἵρεια" (aería), có nghĩa là "air" hoặc "melody". Trong âm nhạc, aria là một tác phẩm độc lập dành cho giọng hát hoặc nhạc cụ độc tấu, thường có phần đệm của dàn nhạc, đặc trưng bởi các đoạn độc tấu hát hoặc trữ tình. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả loại nhạc này, đặc biệt là trong các vở opera của Claudio Monteverdi. Từ tiếng Hy Lạp "aería" được cho là chịu ảnh hưởng của triết gia Hy Lạp cổ đại Empedocles, người đã mô tả sự vô tận của không khí (hoặc khoảng không) là "ἀ эти") (aeria). Trong lý thuyết âm nhạc, thuật ngữ "aria" có nghĩa là một giai điệu trôi nổi tự do, không bị ràng buộc bởi các hạn chế về nhịp điệu, giống như chất lượng thoáng đãng của khái niệm Hy Lạp. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều phong cách âm nhạc, từ Baroque đến opera đương đại và hơn thế nữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) Aria

namespace
Ví dụ:
  • Jenny's voice filled the opera hall with a haunting aria, leaving the audience spellbound.

    Giọng hát của Jenny vang lên khắp nhà hát opera với giai điệu ma quái, khiến khán giả như bị mê hoặc.

  • The lead singer's powerful aria brought tears to the eyes of the entire audience.

    Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ chính đã khiến toàn thể khán giả rơi nước mắt.

  • As the violins and cellos died down, the soprano launched into an intense aria that was both breathtaking and moving.

    Khi tiếng vĩ cầm và cello lắng xuống, giọng nữ cao cất lên một khúc ca mãnh liệt, vừa ngoạn mục vừa cảm động.

  • Mariah's aria at the Billboard Music Awards left the audience breathless with its range and beauty.

    Ca khúc của Mariah tại lễ trao giải Billboard Music Awards đã khiến khán giả phải nín thở vì âm hưởng và vẻ đẹp của nó.

  • The soprano's aria carried over the orchestra like a bird's song, soaring through the air and captivating the crowd.

    Giọng hát của nữ cao vang vọng khắp dàn nhạc như tiếng chim hót, bay vút lên không trung và quyến rũ đám đông.

  • The opera ended with a beautiful aria that left the audience feeling uplifted and inspired.

    Vở opera kết thúc bằng một khúc ca tuyệt đẹp khiến khán giả cảm thấy phấn chấn và tràn đầy cảm hứng.

  • Rachel's aria was a true showstopper, with every note resonating through the concert hall.

    Aria của Rachel thực sự là một tiết mục đỉnh cao, với từng nốt nhạc vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The young soprano's aria blew the audience away with its complexity and luminescence.

    Giọng hát của nữ ca sĩ trẻ khiến khán giả vô cùng kinh ngạc vì sự phức tạp và rực rỡ của nó.

  • The aria was a tribute to lost love, with each note tinged with a touch of sorrow.

    Bản aria này là lời tri ân dành cho mối tình đã mất, với mỗi nốt nhạc đều nhuốm một chút buồn.

  • The final aria brought the entire opera to a memorable and emotional close.

    Khúc aria cuối cùng khép lại toàn bộ vở opera một cách đáng nhớ và đầy cảm xúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches