Định nghĩa của từ oncology

oncologynoun

ung thư học

/ɒŋˈkɒlədʒi//ɑːnˈkɑːlədʒi/

Từ "oncology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "onkos" (awks), nghĩa là "khối u" hoặc "mass", và "logos", nghĩa là "study" hoặc "science". Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "oncology" được đặt ra để mô tả việc nghiên cứu khối u và ung thư. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1894 bởi bác sĩ người Đức Theodor Billroth, người được coi là một trong những người sáng lập ra phẫu thuật ung thư hiện đại. Ban đầu, ung thư học tập trung vào việc phẫu thuật cắt bỏ khối u, nhưng khi công nghệ y tế và hiểu biết về ung thư phát triển, ung thư học đã phát triển để bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau, bao gồm xạ trị, hóa trị và chăm sóc giảm nhẹ. Ngày nay, ung thư học là một lĩnh vực y học quan trọng liên quan đến việc chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu tất cả các loại ung thư.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) khoa ung thư

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's doctor specializes in the field of oncology and has been helping her navigate her battle with cancer.

    Bác sĩ của Sarah chuyên về lĩnh vực ung thư và đã giúp cô chiến đấu với căn bệnh ung thư.

  • After her monthly oncology appointments, Rachel enjoys going to the nearby park to clear her head.

    Sau các cuộc hẹn khám ung thư hàng tháng, Rachel thích đến công viên gần đó để thư giãn đầu óc.

  • As an oncologist, Dr. Smith is dedicated to providing the best possible care to his cancer patients.

    Là một bác sĩ chuyên khoa ung thư, Tiến sĩ Smith luôn tận tâm cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể cho bệnh nhân ung thư.

  • The oncology ward at the hospital is bustling with activity as nurses and doctors care for their critically ill patients.

    Khoa ung bướu của bệnh viện đang rất bận rộn khi các y tá và bác sĩ chăm sóc những bệnh nhân nguy kịch.

  • The latest research in oncology has led to breakthroughs in cancer treatment and increased survival rates for patients.

    Nghiên cứu mới nhất về ung thư đã dẫn đến những đột phá trong điều trị ung thư và tăng tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.

  • The patient's journey through oncology treatment is often long and difficult, but with the support of loved ones and healthcare professionals, they can make it through.

    Hành trình điều trị ung thư của bệnh nhân thường dài và khó khăn, nhưng với sự hỗ trợ của người thân và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, họ có thể vượt qua.

  • The Department of Oncology offers a variety of cutting-edge therapies and clinical trials to help cancer patients fight their disease.

    Khoa Ung bướu cung cấp nhiều liệu pháp tiên tiến và thử nghiệm lâm sàng để giúp bệnh nhân ung thư chống lại căn bệnh của mình.

  • After completing her oncology treatment, Emma felt a renewed sense of hope and was proud of the strength she had gained throughout the process.

    Sau khi hoàn tất quá trình điều trị ung thư, Emma cảm thấy tràn đầy hy vọng và tự hào về sức mạnh mà cô đã có được trong suốt quá trình này.

  • In his role as an oncologist, Mark meets with patients and their families to discuss their individual treatment plans and manage their expectations.

    Với vai trò là bác sĩ chuyên khoa ung thư, Mark gặp gỡ bệnh nhân và gia đình họ để thảo luận về kế hoạch điều trị cá nhân và nắm bắt kỳ vọng của họ.

  • John's wife battled cancer for three long years, but with the help of skilled oncology care, she was able to beat the disease and return to her normal life.

    Vợ của John đã chiến đấu với căn bệnh ung thư trong ba năm ròng rã, nhưng nhờ sự chăm sóc tận tình của bác sĩ chuyên khoa ung thư, bà đã có thể đánh bại căn bệnh và trở lại cuộc sống bình thường.