Định nghĩa của từ biopsy

biopsynoun

sinh thiết

/ˈbaɪɒpsi//ˈbaɪɑːpsi/

Từ "biopsy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh. Tiền tố "bio-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "βίος" (bios), có nghĩa là "life". Hậu tố "-psy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ψυχή" (psyche), có nghĩa là "soul" hoặc "breath". Thuật ngữ "biopsy" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả việc phẫu thuật cắt bỏ và kiểm tra mô để chẩn đoán tình trạng bệnh lý. Vào những năm 1860, nhà nghiên cứu bệnh học người Đức Johann Friedrich Meckel đã đặt ra thuật ngữ "biopsie" bằng cách kết hợp "bio-" với từ tiếng Hy Lạp "ψυγιζ" (psychizein), có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "điều tra". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh là "biopsy". Ngày nay, sinh thiết là một công cụ chẩn đoán có giá trị được sử dụng để kiểm tra các tế bào hoặc mô để tìm ra nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, bao gồm ung thư, nhiễm trùng và rối loạn di truyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sinh thiết

namespace
Ví dụ:
  • The doctor recommended a biopsy to diagnose the suspicious lump in Sarah's breast.

    Bác sĩ đề nghị sinh thiết để chẩn đoán khối u đáng ngờ ở vú của Sarah.

  • The results from the biopsy showed that the patient's cancer had spread to other organs in their body.

    Kết quả sinh thiết cho thấy ung thư của bệnh nhân đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.

  • John's biopsy revealed that the growth in his lung was benign, which was a relief for both him and his doctor.

    Kết quả sinh thiết của John cho thấy khối u ở phổi của anh là lành tính, điều này khiến cả anh và bác sĩ đều nhẹ nhõm.

  • The biopsy of Mary's skin lesion was sent to a laboratory for further analysis to determine if it was a type of melanoma.

    Mẫu sinh thiết tổn thương da của Mary đã được gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích thêm nhằm xác định xem đó có phải là một loại u ác tính hay không.

  • After the biopsy procedure, the patient will need to rest for several days and avoid any strenuous activities.

    Sau khi sinh thiết, bệnh nhân sẽ cần nghỉ ngơi trong vài ngày và tránh mọi hoạt động gắng sức.

  • The surgeon performed a minimally invasive biopsy to obtain a tissue sample for testing.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện sinh thiết ít xâm lấn để lấy mẫu mô để xét nghiệm.

  • The biopsy showed that the patient had an infection rather than a tumor, which allowed for a more targeted course of treatment.

    Kết quả sinh thiết cho thấy bệnh nhân bị nhiễm trùng chứ không phải khối u, điều này cho phép áp dụng liệu pháp điều trị có mục tiêu hơn.

  • The biopsy results revealed that the patient's condition was not as serious as initially feared, and they could return home the following day.

    Kết quả sinh thiết cho thấy tình trạng của bệnh nhân không nghiêm trọng như lo ngại ban đầu và họ có thể về nhà vào ngày hôm sau.

  • After reviewing the biopsy results, the doctor suggested a follow-up appointment to monitor the patient's progress.

    Sau khi xem xét kết quả sinh thiết, bác sĩ đề nghị tái khám để theo dõi tiến triển của bệnh nhân.

  • The biopsy indicated that the patient's cancer was responding well to the current treatment plan, giving them hope for a positive outcome.

    Kết quả sinh thiết cho thấy bệnh ung thư của bệnh nhân đang đáp ứng tốt với phác đồ điều trị hiện tại, mang lại cho họ hy vọng về kết quả khả quan.