Định nghĩa của từ oncologist

oncologistnoun

bác sĩ chuyên khoa ung thư

/ɒŋˈkɒlədʒɪst//ɑːnˈkɑːlədʒɪst/

Từ "oncologist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Tiền tố "onco-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "onkos", có nghĩa là "mass" hoặc "đặt cược", và dùng để chỉ khối u hoặc sưng tấy. Hậu tố "-logist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logos", có nghĩa là "study" hoặc "khoa học". Do đó, bác sĩ ung thư có thể được dịch theo nghĩa đen là "sinh viên của quần chúng" hoặc "nhà khoa học về khối u". Thuật ngữ "oncology" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 18 để mô tả việc nghiên cứu khối u. Người ta tin rằng bác sĩ ung thư đầu tiên là Giovanni Battista Morgagni, một nhà giải phẫu học người Ý đã viết nhiều về chủ đề này vào những năm 1700. Tuy nhiên, chuyên ngành ung thư học hiện đại là một sự phát triển tương đối gần đây, với việc thành lập các trung tâm ung thư lớn vào những năm 1940 và 1950. Ngày nay, các bác sĩ ung thư chẩn đoán và điều trị nhiều loại ung thư bằng cách kết hợp các liệu pháp y tế, phẫu thuật và xạ trị.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbác sĩ chuyên khoa ung thư

namespace
Ví dụ:
  • The patient with cancer has scheduled an appointment with their oncologist to discuss treatment options.

    Bệnh nhân ung thư đã đặt lịch hẹn với bác sĩ ung thư để thảo luận về các phương án điều trị.

  • The oncologist explained the different types of chemotherapy and their potential side effects to the cancer patient.

    Bác sĩ chuyên khoa ung thư giải thích cho bệnh nhân ung thư về các loại hóa trị khác nhau và tác dụng phụ tiềm ẩn của chúng.

  • The oncologist ordered a variety of tests to determine the stage of the patient's cancer and develop a treatment plan.

    Bác sĩ chuyên khoa ung thư đã yêu cầu thực hiện nhiều xét nghiệm khác nhau để xác định giai đoạn ung thư của bệnh nhân và đưa ra kế hoạch điều trị.

  • The oncologist suggested a clinical trial as a potential course of treatment for the advanced stages of cancer.

    Bác sĩ chuyên khoa ung thư đề xuất thử nghiệm lâm sàng như một phương pháp điều trị tiềm năng cho giai đoạn tiến triển của bệnh ung thư.

  • The oncologist recommends regular check-ups to carefully monitor the cancer's progress and make necessary adjustments to treatment.

    Bác sĩ chuyên khoa ung thư khuyên nên khám sức khỏe định kỳ để theo dõi chặt chẽ tiến triển của bệnh ung thư và thực hiện những điều chỉnh cần thiết trong quá trình điều trị.

  • The oncologist provided emotional support to the patient and their family, helping them cope with the emotional and physical toll of cancer.

    Bác sĩ chuyên khoa ung thư đã hỗ trợ về mặt tinh thần cho bệnh nhân và gia đình, giúp họ đối phó với nỗi đau về mặt tinh thần và thể chất do căn bệnh ung thư gây ra.

  • The oncologist worked with a team of specialists to provide the best possible care for the patient's cancer.

    Bác sĩ chuyên khoa ung thư đã làm việc với một nhóm chuyên gia để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể cho bệnh nhân ung thư.

  • The oncologist communicated clearly and empathetically with the patient, understanding the importance of providing necessary information.

    Bác sĩ chuyên khoa ung thư đã giao tiếp rõ ràng và đồng cảm với bệnh nhân, hiểu được tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin cần thiết.

  • The oncologist collaborated with the patient's primary care physician to ensure a coordinated and effective treatment plan.

    Bác sĩ chuyên khoa ung thư đã hợp tác với bác sĩ chăm sóc chính của bệnh nhân để đảm bảo một kế hoạch điều trị phối hợp và hiệu quả.

  • The oncologist helped the cancer patient maintain hope and optimism through their difficult journey.

    Bác sĩ chuyên khoa ung thư đã giúp bệnh nhân ung thư duy trì hy vọng và sự lạc quan trong suốt hành trình khó khăn của họ.