Định nghĩa của từ wellness

wellnessnoun

sức khỏe

/ˈwelnəs//ˈwelnəs/

Thuật ngữ "wellness" có nguồn gốc từ những năm 1950 và 1960 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, thuật ngữ này chủ yếu ám chỉ trạng thái khỏe mạnh về mặt thể chất, thường liên quan đến sức khỏe và vệ sinh. Tuy nhiên, khái niệm sức khỏe như chúng ta hiểu ngày nay, bao gồm sức khỏe tinh thần, cảm xúc và tâm linh, đã xuất hiện vào những năm 1970 và 1980. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1980 với sự trỗi dậy của phong trào y học thay thế, nhằm thúc đẩy các phương pháp tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe. Các trung tâm chăm sóc sức khỏe và nơi tĩnh tâm bắt đầu phát triển mạnh mẽ, cung cấp các dịch vụ như thiền, yoga và liệu pháp mát-xa. Đến những năm 1990, ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe đã mở rộng để trở thành một thị trường trị giá hàng tỷ đô la, tập trung vào việc tự chăm sóc, quản lý căng thẳng và chất lượng cuộc sống nói chung. Ngày nay, sức khỏe là một khái niệm được chấp nhận rộng rãi, ảnh hưởng đến các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và thậm chí là văn hóa doanh nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • Michelle prioritizes her physical, mental, and emotional wellness by incorporating daily exercise, meditation, and therapy into her routine.

    Michelle ưu tiên sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc của mình bằng cách kết hợp tập thể dục, thiền định và trị liệu hàng ngày vào thói quen của mình.

  • Taking time for oneself and engaging in activities that promote wellness, such as reading a book or taking a bubble bath, can help to reduce stress levels.

    Dành thời gian cho bản thân và tham gia các hoạt động thúc đẩy sức khỏe, chẳng hạn như đọc sách hoặc tắm bồn, có thể giúp giảm mức độ căng thẳng.

  • The fitness center at my gym offers a variety of wellness programs, including yoga, Pilates, and Zumba, to help members achieve their fitness goals.

    Trung tâm thể dục tại phòng tập của tôi cung cấp nhiều chương trình chăm sóc sức khỏe, bao gồm yoga, Pilates và Zumba, để giúp các thành viên đạt được mục tiêu thể dục của mình.

  • Practicing self-care is an essential part of achieving overall wellness, and can include anything from eating healthy foods to getting enough sleep.

    Thực hành chăm sóc bản thân là một phần thiết yếu để đạt được sức khỏe toàn diện, bao gồm mọi thứ, từ ăn thực phẩm lành mạnh đến ngủ đủ giấc.

  • Professionals in the healthcare industry are recognizing the importance of wellness, and are offering personalized wellness programs and coaching sessions to help patients achieve optimal health.

    Các chuyên gia trong ngành chăm sóc sức khỏe đang nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe và đang cung cấp các chương trình chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa cùng các buổi hướng dẫn để giúp bệnh nhân đạt được sức khỏe tối ưu.

  • In today's fast-paced world, it can be difficult to find time for wellness, but studies have shown that even small changes, like taking a -minute walk during lunch, can have a big impact.

    Trong thế giới bận rộn ngày nay, thật khó để dành thời gian cho sức khỏe, nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngay cả những thay đổi nhỏ, như đi bộ 1 phút trong giờ nghỉ trưa, cũng có thể mang lại tác động lớn.

  • Sara's employer offers a wellness program that includes on-site fitness facilities, healthy snacks in the breakroom, and meditation classes.

    Công ty của Sara cung cấp một chương trình chăm sóc sức khỏe bao gồm các cơ sở tập thể dục tại chỗ, đồ ăn nhẹ lành mạnh trong phòng giải lao và các lớp thiền.

  • The wellness retreat that Tom and Sarah attended in the Bahamas not only helped them relax and rejuvenate, but also provided them with valuable tools and resources for maintaining good health.

    Chuyến tĩnh tâm chăm sóc sức khỏe mà Tom và Sarah tham dự ở Bahamas không chỉ giúp họ thư giãn và trẻ hóa mà còn cung cấp cho họ những công cụ và nguồn lực quý giá để duy trì sức khỏe tốt.

  • By prioritizing wellness, individuals are able to lead more fulfilling and productive lives, both at home and at work.

    Bằng cách ưu tiên sức khỏe, mọi người có thể có cuộc sống viên mãn và hiệu quả hơn, cả ở nhà và tại nơi làm việc.

  • Some experts believe that the key to achieving wellness is a holistic approach, which incorporates physical, emotional, and spiritual well-being.

    Một số chuyên gia tin rằng chìa khóa để đạt được sức khỏe tốt là phương pháp tiếp cận toàn diện, kết hợp sức khỏe thể chất, cảm xúc và tinh thần.