Định nghĩa của từ illness

illnessnoun

sự đau yếu, ốm, bệnh tật

/ˈɪlnɪs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "illness" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ylenniss", có nghĩa là "ác, hại, bất hạnh". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *aljan, có nghĩa là "làm tổn thương, làm hại, làm bị thương". Theo thời gian, "ylenniss" đã phát triển thành "illness," với ý nghĩa chuyển từ tác hại chung sang ám chỉ cụ thể đến tình trạng sức khỏe kém. Trong khi nguồn gốc chỉ ra cảm giác bất hạnh, thì ngày nay, từ "illness" chủ yếu biểu thị tình trạng thể chất hoặc tinh thần làm suy yếu sức khỏe và hạnh phúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đau yếu, sự ốm

meaningbệnh

namespace

the state of being physically or mentally ill

tình trạng bị bệnh về thể chất hoặc tinh thần

Ví dụ:
  • The virus can cause illness in humans.

    Loại virus này có thể gây bệnh ở người.

  • mental/respiratory/chronic illness

    bệnh tâm thần/hô hấp/mãn tính

  • I missed a lot of school through illness last year.

    Năm ngoái tôi đã nghỉ học rất nhiều vì bệnh tật.

  • Cathy has been suffering from a chronic illness for several years.

    Cathy đã mắc phải một căn bệnh mãn tính trong nhiều năm.

  • The doctor diagnosed James with a serious illness and advised him to undergo immediate treatment.

    Bác sĩ chẩn đoán James mắc bệnh nghiêm trọng và khuyên anh phải điều trị ngay lập tức.

Ví dụ bổ sung:
  • He's just returned to work after illness.

    Anh ấy vừa trở lại làm việc sau cơn bệnh.

  • All his adult life he battled mental illness.

    Trong suốt cuộc đời trưởng thành của mình, ông đã chiến đấu với bệnh tâm thần.

  • Those with underlying health conditions like diabetes and respiratory illness are most at risk.

    Những người có bệnh lý nền như tiểu đường và bệnh hô hấp có nguy cơ cao nhất.

  • People living with chronic illness need more support.

    Những người mắc bệnh mãn tính cần được hỗ trợ nhiều hơn.

  • The disease can cause severe illness and even death.

    Bệnh có thể gây bệnh nặng và thậm chí tử vong.

a type or period of illness

một loại hoặc thời kỳ bệnh tật

Ví dụ:
  • serious/severe/chronic illnesses

    bệnh nặng/nghiêm trọng/mãn tính

  • a terminal illness

    một căn bệnh nan y

  • childhood illnesses

    bệnh tật thời thơ ấu

  • He died after a long illness.

    Ông qua đời sau một thời gian dài bị bệnh.

  • She suffers from a debilitating illness.

    Cô mắc phải một căn bệnh suy nhược.