tính từ
như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu
có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu
oily hands: tay giây dầu mỡ
trơn tru, trôi chảy
oily style: văn trôi chảy
dầu
/ˈɔɪli//ˈɔɪli/Từ "oily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "olie", có nghĩa là "dầu ô liu". Bản thân "Olie" bắt nguồn từ tiếng Latin "oleum", cũng có nghĩa là "dầu ô liu". Theo thời gian, "olie" đã phát triển thành "oyle", sau đó là "dầu", và cuối cùng là "oily" để mô tả bất cứ thứ gì có đặc tính của dầu, chẳng hạn như nhờn, trơn hoặc sáng bóng. Từ "oil" còn liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "elaion", cũng ám chỉ dầu ô liu. Vì vậy, từ "oily" có một hành trình dài và hấp dẫn, bắt đầu từ dầu ô liu, thứ rất quan trọng trong thời cổ đại.
tính từ
như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu
có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu
oily hands: tay giây dầu mỡ
trơn tru, trôi chảy
oily style: văn trôi chảy
containing or covered with oil
chứa hoặc phủ dầu
cá có dầu
một miếng giẻ lau dầu
Anh ta có bàn tay khá nhờn.
Sử dụng dầu gội này nếu tóc bạn nhờn.
feeling, tasting, smelling or looking like oil
cảm giác, nếm, ngửi hoặc trông giống như dầu
một chất nhờn
trying to be too polite, in a way that is annoying
cố tỏ ra quá lịch sự, theo cách gây khó chịu
một nụ cười nhờn
Từ, cụm từ liên quan