tính từ
giống xà phòng
có mùi xà phòng
có thấm xà phòng
xà phòng
/ˈsəʊpi//ˈsəʊpi/Từ "soapy" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, xà phòng là thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm gia dụng, bao gồm thuốc, dầu gội và dung dịch tẩy rửa. Mọi người thường dùng xà phòng để làm sạch da, quần áo và nhà cửa. Thuật ngữ "soapy" ban đầu dùng để chỉ bất kỳ thứ gì có chứa xà phòng hoặc gợi nhớ đến kết cấu bọt của bọt xà phòng. Theo thời gian, ý nghĩa của "soapy" được mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì quá ngọt ngào, tình cảm hoặc quá kịch tính, giống như những bộ phim truyền hình sến súa diễn ra trong các bộ phim truyền hình dài tập của Mỹ vào giữa thế kỷ 20. Trong cách sử dụng hiện đại, "soapy" thường ám chỉ một thứ gì đó quá tình cảm, sáo rỗng hoặc tình cảm, thường ở mức độ quá mức. Bất chấp những hàm ý thay đổi, ý tưởng cốt lõi của "soapy" vẫn gắn liền với ý tưởng về thứ gì đó quá ngọt ngào hoặc tình cảm, giống như ý định ban đầu của từ này khi đề cập đến kết cấu hoặc chất giống xà phòng.
tính từ
giống xà phòng
có mùi xà phòng
có thấm xà phòng
full of soap; covered with soap
đầy xà phòng; phủ đầy xà phòng
một miếng bọt biển xà phòng
bàn tay đầy xà phòng
Rửa sạch cọ bằng nước xà phòng ấm.
Sau khi rửa bát đĩa, bồn rửa được đổ đầy nước xà phòng.
Tôi quên rửa sạch miếng bọt biển và để nó ngâm trong bọt xà phòng.
tasting or feeling like soap
nếm hoặc cảm thấy giống như xà phòng
All matches