Định nghĩa của từ obsequious

obsequiousadjective

ngoan ngoãn

/əbˈsiːkwiəs//əbˈsiːkwiəs/

Từ "obsequious" bắt nguồn từ tiếng Latin "obsequium", có nghĩa là "following", "accomplishing" hoặc "complying". Ngôn ngữ này có một gốc riêng "seq" có nghĩa là "theo" hoặc "theo dõi". Hậu tố tiếng Latin "ob" được thêm vào để nhấn mạnh mức độ tuân thủ phục tùng hoặc phục tùng, dẫn đến thuật ngữ "obsequium". Theo thời gian, từ này trở nên nhu mì trong tiếng Anh, giữ nguyên nghĩa gốc của nó với một âm điệu lịch sự và phục tùng không chân thành. Về mặt từ nguyên, "obsequious" mô tả một người tuân theo hoặc chấp thuận các yêu cầu của người khác, đôi khi gây bất lợi cho họ hoặc có động cơ thầm kín.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhúm núm, xun xoe

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson was obsequious as she tried to persuade the customer to purchase the expensive product, bowing and smiling profusely.

    Nhân viên bán hàng tỏ ra rất nịnh nọt khi cố thuyết phục khách hàng mua sản phẩm đắt tiền này, cô ấy cúi chào và mỉm cười rất tươi.

  • The candidate's obsequious behavior during the interview left the interviewer with a negative impression, as it seemed insincere and overly eager to please.

    Hành vi xu nịnh của ứng viên trong buổi phỏng vấn đã để lại ấn tượng không tốt cho người phỏng vấn vì có vẻ không chân thành và quá muốn làm hài lòng người khác.

  • The politician's obsequiousness towards his powerful donors raised eyebrows in the media, with some calling it a sign of corruption.

    Sự xu nịnh của chính trị gia này đối với những nhà tài trợ quyền lực đã khiến giới truyền thông phải nhíu mày, một số người gọi đó là dấu hiệu của tham nhũng.

  • The manager's obsequiousness towards his superior led him to taking credit for his team's work, which hurt the morale of his subordinates.

    Sự khúm núm của người quản lý đối với cấp trên khiến anh ta nhận công lao về công việc của nhóm mình, điều này làm tổn hại đến tinh thần của cấp dưới.

  • The secretary's obsequious demeanor made it clear that she would do anything to please her boss, even if it meant going against the company's policies.

    Thái độ khúm núm của cô thư ký cho thấy rõ ràng cô ta sẽ làm bất cứ điều gì để làm hài lòng ông chủ, ngay cả khi điều đó có nghĩa là đi ngược lại chính sách của công ty.

  • The application letter of the job candidate was obsequious to the extent that it seemed almost sycophantic, with excessively compliament lines and overly flattering statements.

    Thư xin việc của ứng viên có vẻ nịnh hót đến mức gần như nịnh nọt, với những dòng khen ngợi quá mức và những câu nói tâng bốc quá mức.

  • The accused's obsequious behavior towards the judge, whom he was accused of stealing from, sparked suspicions of guilt and lack of remorse.

    Hành vi khúm núm của bị cáo đối với thẩm phán, người mà anh ta bị buộc tội ăn cắp, đã làm dấy lên nghi ngờ về tội lỗi và sự thiếu hối hận.

  • The obsequiousness of the movie director's frequent collaborators, who always agreed to his ideas without question, was beginning to cause resentment among the rest of the crew.

    Sự xu nịnh của những cộng sự thường xuyên của đạo diễn phim, những người luôn đồng ý với ý tưởng của ông mà không thắc mắc, bắt đầu gây ra sự phẫn nộ trong số những người còn lại trong đoàn làm phim.

  • The team leader's obsequious behavior towards the senior managers led them to overlook serious mistakes made by the team, causing a crisis in the workplace.

    Hành vi xu nịnh của người trưởng nhóm đối với các nhà quản lý cấp cao khiến họ bỏ qua những sai lầm nghiêm trọng của nhóm, gây ra khủng hoảng tại nơi làm việc.

  • The submissive and obsequious demeanor of the theater technician forced the performers to take advantage of him, leading to poor working conditions and resentment among the rest of the crew.

    Thái độ phục tùng và khúm núm của kỹ thuật viên sân khấu đã buộc những người biểu diễn phải lợi dụng anh ta, dẫn đến điều kiện làm việc kém và sự bất bình của những người còn lại trong đoàn làm phim.