tính từ
làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
điếc tai
/ˈdefnɪŋ//ˈdefnɪŋ/"Deafening" bắt nguồn từ "deaf", có nghĩa là không thể nghe. Hậu tố "-ing" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Vì vậy, "deafening" theo nghĩa đen là "khiến ai đó bị điếc" hoặc "gây điếc". Nguồn gốc của từ này phản ánh cách âm thanh lớn và mạnh có thể lấn át thính giác của chúng ta, khiến chúng ta cảm thấy như thể chúng ta tạm thời mất khả năng nghe.
tính từ
làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà thật chói tai khi cơn bão đang hoành hành bên ngoài.
Tiếng gầm rú của xe máy khi nổ máy thật chói tai, khiến tai người lái phải ù đi trong nhiều giờ sau đó.
Khi pháo hoa nổ, tiếng nổ và tiếng nổ lách tách vang vọng khắp màn đêm, làm điếc tai những người chứng kiến.
Tiếng trẻ con chơi bóng rổ ở sân gần đó kêu inh ỏi, khiến hàng xóm khó ngủ.
Tiếng gió hú trên đỉnh núi rất lớn, khiến những người đi bộ đường dài khó có thể nghe thấy tiếng nói của nhau.
Tiếng còi xe cứu thương inh ỏi chạy qua con phố hẹp làm chói tai đến mức khiến những người lái xe khác phải giật mình vì ngạc nhiên.
Tiếng động cơ ầm ầm của những đoàn tàu chạy qua đường hầm tạo ra tiếng ồn chói tai, vang vọng qua các bức tường đường hầm.
Tiếng phanh rít chói tai của tàu điện ngầm dừng đột ngột khiến hành khách phải bịt tai.
Tiếng nổ lớn khi tay trống đánh vào chũm chọe trong phòng hòa nhạc thật chói tai, khiến khán giả phải há hốc mồm vì kinh ngạc.
Tiếng còi chói tai của trọng tài trong trận đấu bóng đá khiến toàn bộ đám đông im lặng để nghe quyết định của ông.
All matches