Định nghĩa của từ oboe

oboenoun

kèn ô-boa

/ˈəʊbəʊ//ˈəʊbəʊ/

Từ "oboe" bắt nguồn từ tiếng Latin "auba", dùng để chỉ một loại nhạc cụ hơi bằng gỗ. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "hoboy", và cuối cùng phát triển thành cách viết tiếng Anh hiện đại "oboe". Kèn ô-boa có một lịch sử phong phú, có niên đại từ thời cổ đại. Tổ tiên sớm nhất được ghi chép của kèn ô-boa hiện đại là "aulos", một nhạc cụ có hai lưỡi gà được sử dụng ở Hy Lạp và La Mã cổ đại. Qua nhiều thế kỷ, thiết kế và cấu tạo của nhạc cụ đã phát triển, ảnh hưởng đến sự phát triển của các nhạc cụ có hai lưỡi gà khác, chẳng hạn như kèn recorder và kèn cor anglais. Kèn ô-boa hiện đại, với lỗ có ba phím đặc biệt và hình nón, xuất hiện vào thế kỷ 17 và hầu như không thay đổi kể từ đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) kèn ôboa

namespace
Ví dụ:
  • The orchestra's oboist played a beautiful melody that added depth and richness to the composition.

    Nghệ sĩ chơi ô-boa của dàn nhạc đã chơi một giai điệu tuyệt đẹp, làm tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho bản nhạc.

  • The oboe's low, mellifluous tones filled the concert hall, captivating the audience.

    Âm thanh trầm ấm, du dương của kèn ô-boa tràn ngập phòng hòa nhạc, làm say đắm khán giả.

  • The oboist's expert fingering brought out the intricate nuances and trills of the composition, adding a haunting quality to the music.

    Kỹ thuật chơi ô-boa điêu luyện của người chơi đã làm nổi bật những sắc thái phức tạp và âm rung của bản nhạc, mang đến chất lượng ám ảnh cho bản nhạc.

  • The conductor signaled to the oboist to take a deep breath and prepare for the striking ambitious solo in the next section.

    Người chỉ huy ra hiệu cho nghệ sĩ chơi ô-boa hít một hơi thật sâu và chuẩn bị cho đoạn độc tấu đầy tham vọng và ấn tượng ở phần tiếp theo.

  • The oboe's unique sound stood out in the otherwise lush and earthy landscape of organic woodwinds, adding an intangible, elusive depth to the orchestra's soundscape.

    Âm thanh độc đáo của kèn ô-boa nổi bật giữa bối cảnh tươi tốt và mộc mạc của nhạc cụ hơi gỗ, mang đến chiều sâu vô hình và khó nắm bắt cho âm thanh của dàn nhạc.

  • The oboist's fingers glided effortlessly over the keys, coaxing out the instrument's haunting, ethereal sounds.

    Những ngón tay của người chơi ô-boa lướt nhẹ nhàng trên các phím đàn, tạo nên những âm thanh ma mị, thanh thoát của nhạc cụ.

  • The music died down, and the sole, mournful tone of the oboe lingered on, carrying the full weight of remorse and grief.

    Âm nhạc lắng xuống, chỉ còn lại âm thanh buồn bã duy nhất của cây ô-boa, mang đầy sự hối hận và đau buồn.

  • The oboist's playing was so mesmerizing that it beckoned the listener to follow the music's winding path, into unfamiliar but hauntingly beautiful terrains.

    Tiếng đàn của người chơi ô-boa mê hoặc đến nỗi nó mời gọi người nghe đi theo con đường quanh co của bản nhạc, vào những địa hình xa lạ nhưng đẹp đến ám ảnh.

  • The plaintive call of the oboe cut through the country sounds, as it lamented the passing of a tranquil, bygone world.

    Tiếng kèn ô-boa buồn thảm vang vọng khắp vùng quê, than thở về sự trôi qua của một thế giới yên bình đã qua.

  • The oboist's fingers moved with a fluid dexterity, recreating music that brought tears of nostalgia to the eyes, evoking shades of misspent youth, love, and loss.

    Những ngón tay của người chơi ô-boa chuyển động một cách khéo léo, tạo nên bản nhạc khiến người ta rơi nước mắt vì hoài niệm, gợi lên những sắc thái của tuổi trẻ phung phí, tình yêu và mất mát.