Định nghĩa của từ embouchure

embouchurenoun

miệng

/ˌɒmbʊˈʃʊə(r)//ˌɑːmbʊˈʃʊr/

Từ "embouchure" bắt nguồn từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ "bouche", có nghĩa là "miệng". Trong bối cảnh âm nhạc, embouchure ám chỉ vị trí và hình dạng của môi, cơ mặt và răng của nhạc công khi chơi nhạc cụ bằng đồng, chẳng hạn như kèn trumpet hoặc trombone. Thuật ngữ "embouchure" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả kỹ thuật chơi nhạc cụ. Người ta tin rằng thuật ngữ này được mượn từ lĩnh vực y tế, trong đó "embouchure" ám chỉ hình dạng và vị trí của miệng và môi. Vào thế kỷ 18, các nhà soạn nhạc và nhạc công bắt đầu chú ý hơn đến cách người chơi tạo hình embouchure của họ, nhận ra tác động của nó đến chất lượng âm thanh và âm thanh tổng thể. Ngày nay, một embouchure tốt được coi là điều cần thiết đối với bất kỳ nghệ sĩ chơi nhạc cụ bằng đồng nào và được dạy và thực hành trong suốt sự nghiệp của một nhạc công.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)

meaning(âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn

meaning(âm nhạc) cách đặt môi

namespace

the shape of the mouth when playing a wind instrument

hình dạng của miệng khi chơi nhạc cụ hơi

Ví dụ:
  • The trumpet player diligently practicing her embouchure exercises noticed a significant improvement in her tone quality.

    Người chơi kèn trumpet chăm chỉ luyện tập các bài tập về môi và nhận thấy chất lượng âm thanh của mình được cải thiện đáng kể.

  • The brass section of the orchestra spent hours working on their embouchure to ensure a flawless performance during the concert.

    Bộ kèn đồng của dàn nhạc đã dành nhiều giờ luyện tập cách ngậm kèn để đảm bảo màn trình diễn hoàn hảo trong buổi hòa nhạc.

  • The clarinetist sought the help of a renowned embouchure specialist to overcome persistent mouthpiece pain and improve his playing.

    Nghệ sĩ chơi kèn clarinet đã tìm đến sự giúp đỡ của một chuyên gia về cách ngậm kèn nổi tiếng để khắc phục tình trạng đau dai dẳng ở miệng kèn và cải thiện khả năng chơi kèn của mình.

  • To master the slide trumpet, a musician must develop a unique embouchure, different from that used for the traditional valve trumpet.

    Để thành thạo kèn trumpet trượt, người chơi phải phát triển một cách ngậm miệng độc đáo, khác với cách ngậm miệng của kèn trumpet van truyền thống.

  • The tuba player's embouchure was put to the test during the long orchestral rehearsals, requiring him to maintain an excellent tone and endurance.

    Kỹ thuật ngậm miệng của người chơi kèn tuba đã được thử thách trong các buổi tập luyện kéo dài của dàn nhạc, đòi hỏi anh phải duy trì được âm sắc và sức bền tuyệt vời.

the mouthpiece of a flute

ống ngậm của một cây sáo