danh từ
nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)
nhạc thính phòng
/ˈtʃeɪmbə ˌmjuːzɪk/Thuật ngữ "chamber music" xuất hiện vào thế kỷ 17, phản ánh bối cảnh thân mật của nó. Ban đầu, nó được chơi trong "chambers" của những ngôi nhà quý tộc, trái ngược với các phòng hòa nhạc công cộng lớn hơn. Thuật ngữ này phát triển để mô tả âm nhạc được viết riêng cho một nhóm nhạc nhỏ hơn, thường không có nhạc trưởng, cho phép tương tác nhiều hơn và thể hiện sắc thái giữa các nhạc công.
danh từ
nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)
instrumental music played by a small ensemble, with one player to a part, the most important form being the string quartet.
nhạc khí được chơi bởi một nhóm nhỏ, với một người chơi một phần, hình thức quan trọng nhất là tứ tấu đàn dây.
Buổi biểu diễn nhạc thính phòng của nhóm tứ tấu trong phòng hòa nhạc ấm cúng đã khiến khán giả vô cùng thích thú.
Khả năng nắm bắt những sắc thái của nhạc thính phòng của nghệ sĩ cello này được thể hiện rõ qua những bản nhạc đầy cảm xúc và sâu lắng của cô.
Bản nhạc tứ tấu đàn dây của Mozart được dàn nhạc thính phòng thể hiện một cách trôi chảy và tự nhiên đến nỗi khán giả gần như có thể nhắm mắt lại và quên rằng họ đang được nghe nhạc sống.
Chương trình nhạc thính phòng buổi tối có các tác phẩm của Beethoven, Schubert và Debussy, thể hiện sự đa năng ấn tượng của các nhạc sĩ.
Các nghệ sĩ nhạc thính phòng giao tiếp như một thể thống nhất, cách phối hợp nhịp nhàng và sự ăn ý của họ khiến cho từng nốt nhạc vang lên trong trẻo và đầy cảm xúc.