Định nghĩa của từ musical instrument

musical instrumentnoun

nhạc cụ

/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt//ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/

Thuật ngữ "musical instrument" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "instrumentum musicale", được sử dụng trong thời trung cổ. "Instrumentum" có nghĩa là "một vật được sử dụng cho một mục đích cụ thể", trong khi "musicale" có nghĩa là "âm nhạc". Thuật ngữ này, bắt nguồn từ thời La Mã, được sử dụng phổ biến vào thời Trung cổ để mô tả bất kỳ thiết bị nào có thể tạo ra âm thanh nhạc khi chơi. Khái niệm chơi nhạc cụ có từ thời tiền sử, với những khám phá khảo cổ học cho thấy rằng con người thời kỳ đầu đã chế tạo ra những nhạc cụ đơn giản bằng cách sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên như sừng động vật, xương và gậy. Khi nền văn minh phát triển, nhạc cụ của họ cũng phát triển theo, với bằng chứng về các nhạc cụ dây và kèn tinh vi được tìm thấy trong các nền văn hóa Ai Cập, Trung Quốc và Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "musical instrument" được sử dụng rộng rãi hơn trong thời Phục hưng khi âm nhạc ngày càng phổ biến, cùng với sự phát triển của các loại nhạc cụ mới như đàn harpsichord, đàn luýt và sáo. Ngày nay, thuật ngữ này bao gồm rất nhiều đồ vật, từ didgeridoo cổ xưa đến máy tổng hợp điện tử hiện đại, tất cả đều được thiết kế với một mục đích: tạo ra âm thanh nhạc cụ mà khán giả có thể thưởng thức và đánh giá cao.

namespace
Ví dụ:
  • The pianist delicately played a soothing melody on her musical instrument.

    Nghệ sĩ dương cầm nhẹ nhàng chơi một giai điệu êm dịu trên nhạc cụ của mình.

  • The trumpeter flawlessly executed a complex jazz solo on his trusted musical instrument.

    Nghệ sĩ kèn trumpet đã thực hiện một bản độc tấu jazz phức tạp một cách hoàn hảo trên nhạc cụ đáng tin cậy của mình.

  • The conductor signaled for the violin players to tune their musical instruments before the orchestral performance.

    Người chỉ huy ra hiệu cho những người chơi đàn violin lên dây đàn trước khi dàn nhạc bắt đầu biểu diễn.

  • The guitarist strummed her musical instrument with enthusiasm and passion during the live concert.

    Nghệ sĩ guitar đã gảy nhạc cụ của mình một cách đầy nhiệt huyết và đam mê trong buổi hòa nhạc trực tiếp.

  • The young musician spent hours practicing on her musical instrument, determined to perfect her craft.

    Cô nhạc sĩ trẻ đã dành nhiều giờ luyện tập nhạc cụ của mình, quyết tâm hoàn thiện kỹ năng của mình.

  • The percussionist expertly hit the drums and cymbals in perfect harmony with the band's musical instrument arrangement.

    Người chơi nhạc cụ gõ điêu luyện đánh trống và chũm chọe theo sự hòa hợp hoàn hảo với nhạc cụ của ban nhạc.

  • The clarinet player began filling the room with a soft, melodic tune on her treasured musical instrument.

    Người chơi kèn clarinet bắt đầu lấp đầy căn phòng bằng giai điệu nhẹ nhàng, du dương trên nhạc cụ quý giá của mình.

  • The saxophonist's voice crackled through the air as he played his musical instrument during the soulful ballad.

    Giọng hát của nghệ sĩ saxophone vang vọng trong không trung khi anh chơi nhạc cụ của mình trong bản ballad đầy tâm hồn.

  • The orchestra leader adjusted the volume levels of the musicians' musical instruments, ensuring a harmonious performance.

    Người chỉ huy dàn nhạc điều chỉnh mức âm lượng của nhạc cụ của các nhạc công, đảm bảo buổi biểu diễn diễn ra hài hòa.

  • The last note of the symphony vanished in the air, leaving the audience in awe of the musicians' remarkable musical instruments and their captivating mastery of each note that they produced.

    Nốt nhạc cuối cùng của bản giao hưởng biến mất trong không trung, khiến khán giả phải kinh ngạc trước các nhạc cụ tuyệt vời của các nhạc sĩ và sự điêu luyện đầy quyến rũ của họ trong từng nốt nhạc mà họ tạo ra.