Định nghĩa của từ fingering

fingeringnoun

ngón tay

/ˈfɪŋɡərɪŋ//ˈfɪŋɡərɪŋ/

Từ "fingering" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "fing" có nghĩa là "finger" và "-ing" là hậu tố được sử dụng để tạo thành danh động từ hoặc động từ kết thúc bằng "-ing" và có chức năng như danh từ. Vào thế kỷ 14, từ "fingering" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh, ám chỉ hành động sử dụng ngón tay để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như chơi nhạc cụ hoặc sáng tạo nghệ thuật. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm khả năng tạo ra hoặc định hình một thứ gì đó bằng ngón tay, chẳng hạn như đan lát hoặc làm đồ gỗ. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "fingering" cũng mang hàm ý gợi ý hơn, ám chỉ hành động chạm hoặc vuốt ve ngón tay của ai đó. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ âm nhạc và nghệ thuật đến tình dục và sự thân mật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sờ mó

meaning(âm nhạc) ngón bấm

type danh từ

meaninglen mịn (để đan bít tất)

namespace
Ví dụ:
  • The pianist's intricate fingering allowed her to effortlessly play the complex piece.

    Kỹ thuật bấm phím phức tạp của nghệ sĩ piano cho phép cô chơi bản nhạc phức tạp này một cách dễ dàng.

  • The guitar tutorial included detailed fingerings for each chord, making learning easier for beginners.

    Bài hướng dẫn chơi guitar bao gồm hướng dẫn bấm ngón chi tiết cho từng hợp âm, giúp người mới bắt đầu học dễ dàng hơn.

  • The clarinet student struggled with the fingering for the trill, but with the teacher's guidance, she eventually mastered it.

    Học viên chơi clarinet gặp khó khăn với cách bấm phím cho kỹ thuật rung, nhưng với sự hướng dẫn của giáo viên, cuối cùng cô đã thành thạo.

  • The sheet music for the song included clear fingering diagrams, making it easy for the singer to follow along.

    Bản nhạc có sơ đồ ngón bấm rõ ràng, giúp người hát dễ dàng theo dõi.

  • The clarinet player's fingering was flawless, allowing her to produce a rich and distinctive tone.

    Kỹ thuật bấm phím của người chơi kèn clarinet rất hoàn hảo, giúp cô tạo ra âm thanh phong phú và đặc biệt.

  • The flautist spent hours practicing her fingering, ensuring that each note was played with precision and clarity.

    Người chơi sáo đã dành nhiều giờ luyện tập ngón tay, đảm bảo rằng mỗi nốt nhạc được chơi chính xác và rõ ràng.

  • The guitarist's complex sequence of fingerings was impressive, showing his mastery of the instrument.

    Trình tự bấm đàn phức tạp của nghệ sĩ guitar thật ấn tượng, cho thấy sự thành thạo của ông đối với nhạc cụ này.

  • The violinist's fingering was precise, allowing her to play the difficult passages with ease and grace.

    Ngón tay của nghệ sĩ vĩ cầm rất chính xác, giúp cô chơi những đoạn nhạc khó một cách dễ dàng và uyển chuyển.

  • The classic guitar piece required intricate fingerings, making it a challenge for even the most experienced player.

    Bản nhạc guitar cổ điển này đòi hỏi cách bấm phím phức tạp, khiến ngay cả người chơi có nhiều kinh nghiệm nhất cũng phải thử thách.

  • The tuba player's fingering was precise, ensuring that every note was clear and resonant.

    Ngón tay của người chơi kèn tuba rất chính xác, đảm bảo rằng mọi nốt nhạc đều rõ ràng và vang vọng.

Từ, cụm từ liên quan