Định nghĩa của từ nuclear family

nuclear familynoun

gia đình hạt nhân

/ˌnjuːkliə ˈfæməli//ˌnuːkliər ˈfæməli/

Thuật ngữ "nuclear family" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1940 như một phần của lý thuyết xã hội học xác định một loại cấu trúc gia đình cụ thể. Nó đề cập đến một hộ gia đình bao gồm một cặp vợ chồng và con đẻ hoặc con nuôi của họ, không bao gồm các thành viên gia đình mở rộng như ông bà, dì, chú hoặc anh em họ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi xã hội chuyển sang các đơn vị gia đình hạt nhân do các yếu tố như đô thị hóa, công nghiệp hóa và thay đổi thái độ đối với gia đình và hôn nhân. Với nhiều người chuyển đến các thành phố và làm việc bên ngoài gia đình, gia đình mở rộng không còn cung cấp mức độ hỗ trợ và chăm sóc như trước nữa, dẫn đến gia đình hạt nhân trở thành chuẩn mực ở nhiều xã hội phương Tây. Tuy nhiên, định nghĩa và tính hợp lệ của khái niệm gia đình hạt nhân đã được tranh luận trong những năm gần đây, với một số học giả cho rằng đó là một đại diện lý tưởng và không chính xác của nhiều gia đình hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The Smiths are a classic nuclear family consisting of a father, mother, and two children.

    Gia đình Smith là một gia đình hạt nhân điển hình gồm cha, mẹ và hai con.

  • After the divorce, the Jones family is no longer a traditional nuclear family as the children now split their time between two houses.

    Sau khi ly hôn, gia đình Jones không còn là gia đình hạt nhân truyền thống nữa vì những đứa trẻ giờ đây phải chia thời gian sống giữa hai ngôi nhà.

  • The Martinez family's nuclear unit of four relocated to a new city and are now adjusting to their new surroundings.

    Gia đình Martinez gồm bốn thành viên đã chuyển đến một thành phố mới và hiện đang thích nghi với môi trường mới.

  • The Lee family of three, father, mother, and daughter, enjoys weekly dinners together to strengthen their traditional nuclear bonds.

    Gia đình họ Lee gồm ba người, gồm cha, mẹ và con gái, thường cùng nhau dùng bữa tối hàng tuần để củng cố mối quan hệ gắn bó truyền thống của họ.

  • After the passing of the grandparents, the Gonzalez family of five, now a nuclear family, take on more extended family responsibilities.

    Sau khi ông bà qua đời, gia đình Gonzalez gồm năm người, giờ là một gia đình hạt nhân, phải đảm nhận nhiều trách nhiệm gia đình mở rộng hơn.

  • The Thompson family's nuclear unit of four, father, mother, son, and daughter, adopt a pet dog, and the whole family is ecstatic about their newest member.

    Gia đình Thompson gồm bốn thành viên, gồm cha, mẹ, con trai và con gái, đã nhận nuôi một chú chó cưng, và cả gia đình vô cùng vui mừng khi có thành viên mới nhất.

  • The Rodriguez family's nuclear unit of four, father, mother, son, and daughter, embarks on a camping trip that strengthens their nuclear bond and family relationships.

    Gia đình Rodriguez gồm bốn thành viên, gồm cha, mẹ, con trai và con gái, bắt đầu chuyến cắm trại để củng cố mối quan hệ gia đình và mối liên kết chặt chẽ hơn.

  • The Morris family's nuclear unit consists of a father, mother, son, and daughter who often take part in monthly game nights, bringing the family closer together.

    Đơn vị hạt nhân của gia đình Morris bao gồm một người cha, người mẹ, người con trai và người con gái thường tham gia các đêm chơi trò chơi hàng tháng, giúp gia đình gần gũi nhau hơn.

  • The Kim family of three, father, mother, and daughter, grows their nuclear unity through regular movie nights and discussions afterwards.

    Gia đình Kim gồm ba người, cha, mẹ và con gái, phát triển sự đoàn kết thông qua các buổi tối xem phim và thảo luận thường xuyên sau đó.

  • The Garcia family's nuclear unit of four, father, mother, son, and daughter, switch to a vegan diet, giving their nuclear bond an additional healthy dimension.

    Gia đình Garcia gồm bốn thành viên, gồm cha, mẹ, con trai và con gái, chuyển sang chế độ ăn thuần chay, mang đến cho mối quan hệ gắn kết chặt chẽ hơn nữa.