Định nghĩa của từ close-knit

close-knitadjective

(quan hệ) khăng khít, gắn bó

/kləʊsˈnɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "close-knit" bắt nguồn từ hành động đan vật lý. Từ "knit" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả việc đan xen sợi để tạo thành vải. Hình ảnh những sợi chỉ đan chặt này có liên quan trực tiếp đến ý nghĩa của "close-knit," dùng để chỉ một nhóm người gắn kết với nhau bằng những sợi dây bền chặt và không thể tách rời. Thuật ngữ ghép "close-knit" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội và cộng đồng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninggắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi)

namespace
Ví dụ:
  • The small town of Cedarville is known for its close-knit community, where everyone knows each other and looks out for their neighbors.

    Thị trấn nhỏ Cedarville nổi tiếng với cộng đồng gắn kết chặt chẽ, mọi người đều biết nhau và quan tâm đến hàng xóm.

  • Jenny's family is a close-knit unit, and they make it a priority to spend time together every weekend.

    Gia đình Jenny là một gia đình gắn bó chặt chẽ và họ ưu tiên dành thời gian cho nhau vào mỗi cuối tuần.

  • The basketball team at Eastern High School is a close-knit group, both on and off the court.

    Đội bóng rổ tại Trường trung học Eastern là một nhóm gắn bó chặt chẽ, cả trong và ngoài sân đấu.

  • The close-knit group of friends that Mary has had since kindergarten are like family to her.

    Nhóm bạn thân thiết của Mary từ hồi mẫu giáo giống như gia đình của cô bé vậy.

  • The church congregation that Sister Susan oversees is a close-knit community, with everyone supporting and caring for one another.

    Hội thánh mà Sơ Susan quản lý là một cộng đồng gắn bó chặt chẽ, mọi người đều hỗ trợ và quan tâm lẫn nhau.

  • The tight-knit neighborhood banded together to make sure the broken streetlamp in front of their homes was fixed as soon as possible.

    Những người hàng xóm đoàn kết đã cùng nhau đảm bảo rằng chiếc đèn đường bị hỏng trước nhà họ sẽ được sửa chữa càng sớm càng tốt.

  • After a tragedy struck their village, the close-knit community came together and showed tremendous emotional support to each other.

    Sau khi một thảm kịch xảy ra với ngôi làng của họ, cộng đồng gắn bó đã đoàn kết lại và dành cho nhau sự hỗ trợ tinh thần to lớn.

  • In college, Sarah joined a close-knit club for women, which helps her find a sense of belonging and learn from exceptional role models.

    Khi còn học đại học, Sarah đã tham gia một câu lạc bộ dành cho phụ nữ, giúp cô tìm được cảm giác hòa nhập và học hỏi từ những hình mẫu lý tưởng.

  • As Jackson prepared for his divorce, he found solace and a renewed sense of hope through the help of his close-knit group therapy sessions.

    Khi Jackson chuẩn bị cho cuộc ly hôn, anh đã tìm thấy niềm an ủi và hy vọng mới thông qua các buổi trị liệu nhóm gắn bó chặt chẽ.

  • Rebecca often described her hometown as a socially close-knit community where everybody plays a significant role in making a difference in other people's lives.

    Rebecca thường mô tả quê hương mình là một cộng đồng gắn kết chặt chẽ, nơi mọi người đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống của người khác.