danh từ
con gái
con gái
/ˈdɔːtə/Từ "daughter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Dạng được ghi chép sớm nhất của từ này là "döchter", được dùng để chỉ một đứa trẻ gái. Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dauhtiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Tochter". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*dheu-", có nghĩa là "mang" hoặc "mang đến". Trong tiếng Anh cổ, "döchter" cũng có thể được dùng để chỉ một người hầu gái hoặc một nô lệ nữ. Nghĩa của từ này dần thu hẹp lại để chỉ một đứa con gái ruột hoặc một đứa trẻ gái. Cách viết "daughter" trong tiếng Anh hiện đại vẫn giữ nguyên nghĩa gốc và được sử dụng theo cùng một cách kể từ thời kỳ tiếng Anh trung đại.
danh từ
con gái
a person’s female child
con gái của một người
Chúng tôi có hai con trai và một con gái.
một em bé/con gái tuổi teen
Họ có ba cô con gái đã trưởng thành.
Cô ấy là con gái lớn của một giáo sư Oxford.
con gái út/con gái út của chúng tôi
Sống một mình và cố gắng nuôi dạy một cô con gái nhỏ không phải là một việc dễ dàng.
Từ, cụm từ liên quan
a woman who belongs to a particular place or country, etc.
một người phụ nữ thuộc về một địa điểm hoặc đất nước cụ thể, v.v.
một trong những cô con gái nổi tiếng nhất thị trấn
Sarah là một cô con gái ngoan ngoãn, luôn sẵn lòng giúp đỡ người mẹ già của mình.
Con gái của Emily, Lily, đang nối nghiệp mẹ và theo đuổi sự nghiệp y khoa.
Con gái của Sarah, Sophie, đã thừa hưởng tình yêu âm nhạc của mẹ và đã học chơi piano từ khi còn là một đứa trẻ.
Cô con gái đáng yêu của Lisa, Chloe, vừa giành chiến thắng trong cuộc thi ballet đầu tiên và đang trên con đường trở thành một vũ công tài năng.