Định nghĩa của từ null

nulladjective

vô giá trị

/nʌl//nʌl/

Từ "null" là một từ tiếng Latin có nghĩa là "nothing" hoặc "vô hiệu". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "nulus", đóng vai trò là phân từ quá khứ của động từ tiếng Latin "nonllere", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "to make null." Trong luật thời trung cổ, "nullus" được dùng để mô tả một mảnh đất vô giá trị do một số thiếu hụt. Cụm từ "nulla bona," có nghĩa là "không có hàng hóa", được sử dụng trong các thủ tục phá sản để mô tả tình trạng thiếu tài sản của một con nợ. Trong toán học, từ "null" được dùng để diễn đạt ý tưởng về một con số bằng không. Thuật ngữ tập hợp rỗng được dùng để mô tả một tập hợp rỗng không chứa bất kỳ phần tử nào. Trong khoa học máy tính, thuật ngữ con trỏ rỗng được dùng để biểu thị một vị trí bộ nhớ không tồn tại. Từ "null" cũng đã tìm thấy đường vào ngôn ngữ hàng ngày, nơi nó thường biểu thị một cái gì đó không đáng kể, tầm thường hoặc không có bản chất. Trong bối cảnh khoa học, từ này được sử dụng để mô tả số lượng không đáng kể hoặc không đáng kể về mặt thống kê. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "null" bắt nguồn từ gốc Latin của nó, và nó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chứng minh tính linh hoạt và sự liên quan lâu dài của nó trong cách sử dụng hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô hiệu, không có hiệu lực

examplenull and void: không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)

meaningvô dụng, vô giá trị

meaningkhông có cá tính, không biểu lộ tâm tính

type danh từ

meaningchữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)

examplenull and void: không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)

namespace
Ví dụ:
  • After running the program, the result was null, indicating that the input was invalid.

    Sau khi chạy chương trình, kết quả là null, cho biết dữ liệu đầu vào không hợp lệ.

  • The data retrieval operation returned null, which means that the requested data was not found in the database.

    Hoạt động truy xuất dữ liệu trả về giá trị null, nghĩa là dữ liệu được yêu cầu không được tìm thấy trong cơ sở dữ liệu.

  • The object reference variable is currently null, implying that it is not pointing to any object in memory.

    Biến tham chiếu đối tượng hiện tại là null, ngụ ý rằng nó không trỏ đến bất kỳ đối tượng nào trong bộ nhớ.

  • The text field is empty, and its string value is null.

    Trường văn bản trống và giá trị chuỗi của nó là null.

  • The search algorithm did not find any matches and returned a null result.

    Thuật toán tìm kiếm không tìm thấy kết quả nào khớp và trả về kết quả null.

  • The variable has been initialized to null, as it will be assigned a value later in the program.

    Biến đã được khởi tạo thành null vì nó sẽ được gán giá trị sau trong chương trình.

  • The method executes successfully, returning a null value because the input is not in the correct format.

    Phương pháp này thực thi thành công, trả về giá trị null vì đầu vào không đúng định dạng.

  • The default value of the option variable is null, which must be checked before using the value.

    Giá trị mặc định của biến tùy chọn là null, phải được kiểm tra trước khi sử dụng giá trị.

  • The function completed without any errors, but the output is null due to the absence of any data.

    Hàm hoàn thành mà không có lỗi nào, nhưng đầu ra lại là null do không có dữ liệu.

  • The array list is empty, resulting in a null pointer exception when attempting to access its elements.

    Danh sách mảng trống, dẫn đến ngoại lệ con trỏ null khi cố gắng truy cập các phần tử của nó.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

null and void
(law)having no legal force; not valid
  • The contract was declared null and void.
  • They declared the agreement null and void.