Định nghĩa của từ nothingness

nothingnessnoun

hư vô

/ˈnʌθɪŋnəs//ˈnʌθɪŋnəs/

"Nothingness" là một từ hấp dẫn có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là "nāwiht" (có nghĩa là "không có gì") và "nōht" (có nghĩa là "không có gì"). Đây là sự kết hợp của tiền tố phủ định "na-" và từ "wiht", bản thân nó có nghĩa là "creature" hoặc "being". Theo thời gian, "nāwiht" đã phát triển thành "nowt", một từ vẫn được sử dụng trong một số phương ngữ có nghĩa là "không có gì". Từ "nothingness" hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh khái niệm về sự vắng mặt của bất cứ thứ gì, một ý tưởng được các nhà triết học và nhà thần học khám phá trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghư vô, hư không

meaningtính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường

namespace
Ví dụ:
  • In the depths of the forest, there was only an eerie stillness, broken only by the sound of rustling leaves and the occasional hoot of an owl. It was a mere nothingness, devoid of any human presence or activity.

    Trong sâu thẳm của khu rừng, chỉ có một sự tĩnh lặng kỳ lạ, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng lá xào xạc và tiếng kêu thỉnh thoảng của một con cú. Đó chỉ là hư vô, không có bất kỳ sự hiện diện hay hoạt động nào của con người.

  • The air was thick with nothingness as I lay on my bed, staring at the ceiling. The solitude was haunting, and I couldn't shake off the suffocating feeling of emptiness.

    Không khí đặc quánh hư vô khi tôi nằm trên giường, nhìn chằm chằm lên trần nhà. Sự cô đơn ám ảnh, và tôi không thể thoát khỏi cảm giác ngột ngạt của sự trống rỗng.

  • The empty road stretched on and on, unbroken by any traffic or even pedestrians. It was a bare nothingness, a void of silence and emptiness.

    Con đường vắng tanh trải dài mãi, không có phương tiện giao thông hay thậm chí là người đi bộ nào cắt ngang. Đó là một khoảng không trống rỗng, một khoảng không im lặng và trống rỗng.

  • As the storm clouds gathered ominously overhead, the sky turned into a dark canvas as though washed clean by some invisible hand. The rain began to fall heavily, and the world outside my window became a nothingness of sound and light.

    Khi những đám mây giông tụ lại một cách đáng ngại trên đầu, bầu trời biến thành một tấm vải đen như thể được một bàn tay vô hình nào đó giặt sạch. Mưa bắt đầu rơi nặng hạt, và thế giới bên ngoài cửa sổ của tôi trở thành hư vô của âm thanh và ánh sáng.

  • The vast stretch of sand dunes seemed to go on endlessly, devoid of any sign of life, and I could not help but feel small and insignificant amidst the immensity of the nothingness.

    Những cồn cát trải dài mênh mông dường như vô tận, không có bất kỳ dấu hiệu nào của sự sống, và tôi không khỏi cảm thấy nhỏ bé và tầm thường giữa sự bao la của hư vô.

  • The room was empty, save for a single, flickering light bulb that cast a dim glow in the darkness. It was a nothingness devoid of any color or warmth.

    Căn phòng trống rỗng, ngoại trừ một bóng đèn nhấp nháy tỏa ra ánh sáng mờ nhạt trong bóng tối. Đó là một sự hư vô không có màu sắc hay sự ấm áp.

  • The wind swept through the barren countryside, leaving nothing but an endless stretch of dust and debris in its wake. It was a nothingness that seemed to stretch on forever.

    Gió thổi qua vùng nông thôn cằn cỗi, để lại một vùng đất bụi và mảnh vỡ trải dài vô tận. Đó là một sự hư vô dường như kéo dài mãi mãi.

  • The ocean stretched out before me, its surface a calm expanse that seemed to go on indefinitely. It was a nothingness that was both vast and unfathomable.

    Đại dương trải dài trước mắt tôi, bề mặt của nó là một khoảng không tĩnh lặng dường như kéo dài vô tận. Đó là một sự hư vô vừa bao la vừa không thể thấu hiểu.

  • The forest floor was a hushed, unspoken nothingness, cloaked in a mist that shrouded the trees and left everything enveloped in an otherworldly silence.

    Sàn rừng là khoảng không tĩnh lặng, không lời nào nói, được bao phủ bởi một lớp sương mù bao phủ những cái cây và khiến mọi thứ chìm trong sự im lặng đến lạ thường.

  • In the depths of space where the light of stars could no longer reach, the darkness was a nothingness that scrolled out into an unfathomable emptiness. As I gazed into the abyss, I couldn't help but feel a sense of both awe and terror.

    Trong không gian sâu thẳm, nơi ánh sáng của các vì sao không còn có thể chạm tới, bóng tối là hư vô cuộn tròn thành một khoảng không vô tận. Khi tôi nhìn vào vực thẳm, tôi không khỏi cảm thấy vừa kính sợ vừa sợ hãi.