Định nghĩa của từ newswire

newswirenoun

tin tức

/ˈnjuːzwaɪə(r)//ˈnuːzwaɪər/

Thuật ngữ "newswire" dùng để chỉ dịch vụ truyền tin tức và thông cáo báo chí đến nhiều phương tiện truyền thông khác nhau, chẳng hạn như báo chí, ấn phẩm trực tuyến, đài phát thanh và mạng lưới truyền hình. Khái niệm về hệ thống tin tức có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ điện báo trở thành phương tiện truyền thông đường dài phổ biến. Ban đầu, các hãng tin riêng lẻ sử dụng đường dây điện báo của riêng họ để phân phối báo cáo cho người đăng ký. Tuy nhiên, cách tiếp cận này tỏ ra cồng kềnh và tốn kém vì mỗi hãng phải duy trì mạng lưới dây riêng của mình. Do đó, một số đối thủ cạnh tranh, bao gồm Reuters, Associated Press (AP) và United Press (UP), đã hợp tác để tạo ra một mạng lưới dây chung tại Hoa Kỳ vào những năm 1850. Dịch vụ tin tức thành công đầu tiên được Reuters thành lập vào năm 1861, khi công ty sử dụng hệ thống điện báo tập trung để phân phối tin tức cho những người đăng ký ở châu Âu. Sự đổi mới này đã giảm đáng kể chi phí và thời gian cần thiết để truyền tin tức, giúp nhiều đối tượng hơn có thể tiếp cận được. Năm 1858, AP đã giới thiệu một dịch vụ truyền tin tức trên đảo cho những người đăng ký ở miền Tây Hoa Kỳ, sử dụng đường dây điện báo trên bộ. Sự đổi mới này đã dẫn đến việc tạo ra dịch vụ điện báo xuyên lục địa đầu tiên vào năm 1866, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc và báo cáo trong Nội chiến Hoa Kỳ. Đến những năm 1920, sự xuất hiện của công nghệ vô tuyến và điện thoại đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các hệ thống điện báo tinh vi hơn, cho phép truyền tin nhanh hơn và chính xác hơn. Các dịch vụ điện báo cũng bắt đầu tận dụng công nghệ máy tính vào cuối thế kỷ 20, với sự ra đời của kỹ thuật in điện tử và truyền kỹ thuật số. Ngày nay, các dịch vụ điện báo tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá tin tức và thông cáo báo chí đến khán giả ở nhiều nơi trên thế giới, từ phương tiện truyền thông in ấn và phát sóng truyền thống đến các kênh truyền thông xã hội và trực tuyến.

namespace
Ví dụ:
  • The company's latest announcement was distributed through the newswire this morning.

    Thông báo mới nhất của công ty đã được phát hành trên bản tin sáng nay.

  • The breaking news about the merger was released via newswire and immediately caught the attention of the market.

    Tin tức mới nhất về vụ sáp nhập này đã được công bố trên báo chí và ngay lập tức thu hút sự chú ý của thị trường.

  • The newswire service ensures that press releases are quickly and accurately disseminated to a wide audience.

    Dịch vụ thông tấn đảm bảo rằng các thông cáo báo chí được truyền đi nhanh chóng và chính xác đến nhiều đối tượng.

  • The newswire reported that the stock price of the corporation increased significantly following the announcement of their new product launch.

    Bản tin đưa tin rằng giá cổ phiếu của công ty đã tăng đáng kể sau khi công ty công bố ra mắt sản phẩm mới.

  • The newswire service is widely used by companies to share critical information with investors, partners, and other stakeholders.

    Dịch vụ tin tức được nhiều công ty sử dụng rộng rãi để chia sẻ thông tin quan trọng với các nhà đầu tư, đối tác và các bên liên quan khác.

  • The newswire service ensures that news is delivered in a timely and efficient manner to the media and other relevant parties.

    Dịch vụ thông tấn đảm bảo tin tức được truyền tải kịp thời và hiệu quả đến giới truyền thông và các bên liên quan khác.

  • The newswire distribution ensures that journalists and editors have access to the company's latest updates, which can boost media coverage and brand awareness.

    Việc phân phối tin tức đảm bảo rằng các nhà báo và biên tập viên có thể tiếp cận những thông tin cập nhật mới nhất của công ty, từ đó có thể thúc đẩy phạm vi đưa tin trên phương tiện truyền thông và nhận diện thương hiệu.

  • The newswire distribution service can be customized based on specific needs, such as targeting specific regions or industries.

    Dịch vụ phân phối tin tức có thể được tùy chỉnh dựa trên nhu cầu cụ thể, chẳng hạn như nhắm mục tiêu đến các khu vực hoặc ngành cụ thể.

  • Real-time newswire updates help companies to manage crises, such as product recalls or safety concerns, and mitigate any potential negative impact on their reputation.

    Tin tức cập nhật theo thời gian thực giúp các công ty quản lý khủng hoảng, chẳng hạn như thu hồi sản phẩm hoặc lo ngại về an toàn, và giảm thiểu mọi tác động tiêu cực tiềm ẩn đến danh tiếng của họ.

  • By utilizing newswire services, companies can effectively communicate their messages to various stakeholders, from journalists and investors to suppliers and customers.

    Bằng cách sử dụng dịch vụ thông tấn, các công ty có thể truyền đạt hiệu quả thông điệp của mình tới nhiều bên liên quan, từ các nhà báo và nhà đầu tư đến các nhà cung cấp và khách hàng.