danh từ
sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp
sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn
sự khéo léo, sự tinh xảo
sự gọn gàng
/ˈniːtnəs//ˈniːtnəs/"Neatness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nēat", có nghĩa là "cattle" hoặc "quái vật". Từ này ám chỉ thứ gì đó "được sắp xếp ngăn nắp" hoặc "tidy" theo cùng cách mà một đàn gia súc được sắp xếp. Theo thời gian, "neat" đã phát triển để mô tả những thứ "sạch sẽ", "có trật tự" và "được sắp xếp tốt". "Neatness" sau đó chỉ đơn giản trở thành trạng thái gọn gàng. Sự phát triển của từ này làm nổi bật cách nhận thức của chúng ta về trật tự và sự sạch sẽ đã gắn liền với thế giới tự nhiên trong nhiều thế kỷ.
danh từ
sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp
sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn
sự khéo léo, sự tinh xảo
Rachel luôn nổi tiếng với sự gọn gàng tỉ mỉ, đảm bảo mọi ngăn kéo, kệ và góc phòng đều sạch sẽ và ngăn nắp.
Lớp học trông rất ngăn nắp, với mỗi bàn ghế đều đúng vị trí, và bảng đen được lau sạch bụi bẩn.
Chữ viết tay của John là minh chứng cho sự chỉn chu của anh, với từng chữ cái được viết cẩn thận và cách đều nhau.
Anna rất tự hào về sự gọn gàng của khu vườn, đảm bảo rằng mỗi loại hoa và rau đều được trồng theo hàng hoàn hảo và được tưới nước chính xác.
Nhân viên lễ tân chào đón khách bằng nụ cười, vẻ ngoài gọn gàng của cô phản ánh bàn làm việc ngăn nắp và hồ sơ được sắp xếp gọn gàng.
Sự ngăn nắp trên bàn làm việc của Mark vừa ấn tượng vừa đáng sợ, không hề có một tờ giấy rời rạc hay một chiếc tách cà phê nào rơi vãi khó coi.
Bộ sưu tập sách đồ sộ của hiệu sách được sắp xếp gọn gàng trên kệ, mỗi thể loại và tác giả đều được phân loại và dán nhãn rõ ràng.
Sự gọn gàng của Emma không chỉ giới hạn ở môi trường xung quanh, thể hiện rõ ở sự tỉ mỉ của cô với các cuộc hẹn, thời hạn và lịch trình.
Làn đường dành cho xe đạp trông rất sạch sẽ, với các vạch kẻ màu trắng chính thức được sơn ngay ngắn ở giữa và các làn đường được bảo trì tốt.
Sự gọn gàng trong phòng khách của Max thật đáng kinh ngạc, mọi đệm ghế và chăn đều được đặt cẩn thận và mọi miếng vải mềm đều được treo trên tường.