Định nghĩa của từ fastidiousness

fastidiousnessnoun

sự khó tính

/fæˈstɪdiəsnəs//fæˈstɪdiəsnəs/

Từ "fastidiousness" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "fastidiosus", có nghĩa là "dainty" hoặc "kén chọn", và hậu tố "-ness", tạo thành một danh từ trừu tượng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả bản chất tỉ mỉ và khắt khe của một người khi nói đến những vấn đề tầm thường. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên phổ biến, đặc biệt là trong giới thượng lưu, để mô tả một người cầu kỳ về ngoại hình, thức ăn và những thứ xa xỉ khác. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ sự chú ý đến từng chi tiết của một cá nhân mà còn cả tiêu chuẩn cao và không thích bất cứ điều gì không hoàn hảo. Ngày nay, sự cầu kỳ thường được sử dụng để mô tả một người cực kỳ chính xác và khắt khe trong các tiêu chuẩn của họ, cho dù đó là trong công việc, các mối quan hệ hay thói quen cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính dễ chán

meaningsự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh

namespace

the quality of being careful that every detail of something is correct

chất lượng của việc cẩn thận rằng mọi chi tiết của một cái gì đó là chính xác

Ví dụ:
  • precision, fastidiousness and professionalism

    sự chính xác, tỉ mỉ và tính chuyên nghiệp

  • The surgeon's fastidiousness in the operating room ensured that every precaution was taken to prevent infection.

    Sự tỉ mỉ của bác sĩ phẫu thuật trong phòng phẫu thuật đảm bảo rằng mọi biện pháp phòng ngừa đều được thực hiện để ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The scientist's fastidiousness in the lab resulted in the most accurate and reliable data for their experiments.

    Sự tỉ mỉ của các nhà khoa học trong phòng thí nghiệm đã mang lại dữ liệu chính xác và đáng tin cậy nhất cho các thí nghiệm của họ.

  • The chef's fastidiousness in preparing the meal was evident in the presentation and the flavors that danced on the tongue.

    Sự tỉ mỉ của đầu bếp trong việc chuẩn bị bữa ăn được thể hiện rõ qua cách trình bày và hương vị nhảy múa trên đầu lưỡi.

  • The accountant's fastidiousness ensured that every expense was properly categorized and documented for the financial reports.

    Sự tỉ mỉ của kế toán đảm bảo rằng mọi khoản chi phí đều được phân loại và ghi chép đúng cách trong báo cáo tài chính.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of not liking things to be dirty or untidy

thực tế là không thích mọi thứ bẩn thỉu hoặc bừa bộn

Ví dụ:
  • Her fastidiousness about personal hygiene was getting on his nerves.

    Sự cầu kỳ của cô về vấn đề vệ sinh cá nhân khiến anh khó chịu.