Định nghĩa của từ correctness

correctnessnoun

sự đúng đắn

/kəˈrektnəs//kəˈrektnəs/

"Sự đúng đắn" bắt nguồn từ tiếng Latin "correctus", có nghĩa là "sửa đúng" hoặc "làm thẳng". Đây là một phân từ quá khứ của động từ "corrigere", có nghĩa là "sửa đúng" hoặc "sửa đổi". Khái niệm "correctness" có thể phát triển từ ý tưởng về sự sửa chữa vật lý, như làm thẳng một đường cong hoặc sửa một vật bị hỏng. Ý nghĩa "đúng đắn" này sau đó mở rộng sang lĩnh vực đạo đức và trí tuệ, dẫn đến sự hiểu biết hiện đại của chúng ta về sự đúng đắn là sự chính xác, sự trung thực hoặc sự tuân thủ các tiêu chuẩn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đúng đắn, sự chính xác

typeDefault

meaning(Tech) đúng, chính xác

namespace

the quality of being accurate or true, without any mistakes

chất lượng chính xác hoặc đúng sự thật, không có bất kỳ sai sót nào

Ví dụ:
  • You must check the correctness of HTML coding manually.

    Bạn phải kiểm tra tính chính xác của mã HTML theo cách thủ công.

Từ, cụm từ liên quan

the quality of being right and suitable, so that something is done as it should be done

chất lượng của sự đúng đắn và phù hợp, để một cái gì đó được thực hiện như nó phải được thực hiện

Ví dụ:
  • The correctness of this decision may be doubted.

    Tính đúng đắn của quyết định này có thể bị nghi ngờ.

Từ, cụm từ liên quan

care in the way that you speak or behave so that you follow the accepted standards or rules

quan tâm đến cách bạn nói hoặc cư xử để bạn tuân theo các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận

Ví dụ:
  • The character was played with stuffy correctness.

    Nhân vật được chơi với sự đúng đắn ngột ngạt.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan