Định nghĩa của từ natural wastage

natural wastagenoun

lãng phí tự nhiên

/ˌnætʃrəl ˈweɪstɪdʒ//ˌnætʃrəl ˈweɪstɪdʒ/

Thuật ngữ "natural wastage" dùng để chỉ sự mất mát dự kiến ​​của các mặt hàng hoặc tài nguyên do các yếu tố vốn có trong bản chất hoặc cách sử dụng của chúng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như sản xuất, xây dựng và quản lý tài sản, để thừa nhận rằng một số mất mát hoặc cạn kiệt tài sản là không thể tránh khỏi. Trong sản xuất, lãng phí tự nhiên dùng để chỉ tỷ lệ nguyên liệu thô, thành phần hoặc thành phẩm bị lãng phí hoặc không sử dụng được trong quá trình sản xuất do những trường hợp không thể tránh khỏi. Sự lãng phí như vậy có thể là do không hoàn hảo, hư hỏng, hư hỏng hoặc phế liệu trong quá trình chế biến, đóng gói hoặc giao hàng. Trong xây dựng, lãng phí tự nhiên dùng để chỉ vật liệu bị loại bỏ trong quá trình xây dựng do kích thước hoặc độ chính xác cần thiết để lắp ráp kết cấu tòa nhà. Ví dụ, các đơn vị xây dựng được cắt để vừa vặn và tạo thành kết cấu, để lại một số phần còn lại, được phân loại là lãng phí tự nhiên. Trong quản lý tài sản, lãng phí tự nhiên dùng để chỉ phần tài sản thu được được tiêu thụ hoặc rút khỏi danh mục đầu tư để duy trì chi phí sinh hoạt. Theo thời gian, vốn đầu tư ban đầu sẽ cạn kiệt do lãng phí tự nhiên, điều này được dự kiến ​​và dự báo trong các chiến lược lập kế hoạch tài chính. Về bản chất, "natural wastage" là điều cần thiết để thừa nhận, vì nó phản ánh rằng việc sử dụng tài nguyên hoặc kết quả theo dự định sẽ phải chịu tổn thất hoặc cạn kiệt theo thời gian. Tuy nhiên, việc giảm thiểu tác động thông qua các quy trình hiệu quả, kiểm soát chất lượng và các chiến lược định vị dài hạn có thể làm giảm hiệu ứng lãng phí tự nhiên này.

namespace
Ví dụ:
  • The high rate of natural wastage in the manufacturer's production process resulted in a decrease in overall profits for the company.

    Tỷ lệ lãng phí tự nhiên cao trong quá trình sản xuất của nhà sản xuất đã làm giảm lợi nhuận chung của công ty.

  • The agricultural industry is familiar with natural wastage due to unpredictable weather patterns and pests.

    Ngành nông nghiệp rất quen thuộc với tình trạng lãng phí tự nhiên do thời tiết khó lường và sâu bệnh.

  • The farmer expected to harvest 500 apples, but after accounting for natural wastage, he was left with only 400.

    Người nông dân dự kiến ​​thu hoạch được 500 quả táo, nhưng sau khi tính đến lượng hao hụt tự nhiên, ông chỉ còn lại 400 quả.

  • The natural wastage of certain fruits and vegetables during transit is a common issue in the food supply chain.

    Sự lãng phí tự nhiên của một số loại trái cây và rau quả trong quá trình vận chuyển là một vấn đề phổ biến trong chuỗi cung ứng thực phẩm.

  • The large quantity of natural wastage created during the mining process highlights the need for sustainable and efficient techniques.

    Lượng lớn chất thải tự nhiên được tạo ra trong quá trình khai thác làm nổi bật nhu cầu về các kỹ thuật bền vững và hiệu quả.

  • Since natural wastage is a part of many manufacturing processes, finding ways to minimize it can boost production efficiency.

    Vì chất thải tự nhiên là một phần của nhiều quy trình sản xuất nên việc tìm cách giảm thiểu nó có thể tăng hiệu quả sản xuất.

  • The wood industry is prone to natural wastage caused by tree trunk irregularities, knots, cracks, and branches.

    Ngành công nghiệp gỗ dễ bị lãng phí tự nhiên do thân cây không đều, có mắt, vết nứt và cành cây.

  • The extent of natural wastage in the logistics industry is highly dependent on the distance of transportation, the climate, and the fragility of the product being transported.

    Mức độ lãng phí tự nhiên trong ngành hậu cần phụ thuộc rất nhiều vào khoảng cách vận chuyển, khí hậu và độ dễ vỡ của sản phẩm được vận chuyển.

  • Natural wastage is inevitable in the apparel industry due to the return and exchange policies, customer preferences, and manufacturing errors.

    Sự lãng phí tự nhiên là điều không thể tránh khỏi trong ngành may mặc do chính sách đổi trả, sở thích của khách hàng và lỗi sản xuất.

  • The natural wastage associated with certain construction materials has a significant impact on timely project completion and overall cost management.

    Sự lãng phí tự nhiên liên quan đến một số vật liệu xây dựng có tác động đáng kể đến việc hoàn thành dự án đúng thời hạn và quản lý chi phí chung.