Định nghĩa của từ evaporation

evaporationnoun

bay hơi

/ɪˌvæpəˈreɪʃn//ɪˌvæpəˈreɪʃn/

Từ "evaporation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "eva" có nghĩa là "out" và "porare" có nghĩa là "thở hoặc bốc hơi". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "evaporation" xuất hiện để mô tả quá trình nước hoặc các chất lỏng khác chuyển từ dạng lỏng sang dạng khí hoặc hơi ở nhiệt độ dưới điểm sôi của chúng. Hiện tượng này lần đầu tiên được các nhà triết học Hy Lạp cổ đại thảo luận, chẳng hạn như Aristotle, người đã quan sát thấy nước dường như "exhale" hoặc "thở ra" khi được đun nóng. Khái niệm về sự bốc hơi kể từ đó đã được nghiên cứu rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, vật lý và sinh học, và có nhiều ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp như nông nghiệp, y học và sản xuất năng lượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm bay hơi, sự bay hơi

meaningsự làm khô

typeDefault

meaning(vật lí) sự bay hơi

namespace

the process of a liquid changing or being changed into a gas

quá trình chất lỏng thay đổi hoặc được chuyển đổi thành khí

Ví dụ:
  • Heat and wind can cause evaporation.

    Nhiệt độ và gió có thể gây ra hiện tượng bốc hơi.

  • Snow cover prevents evaporation of water from the soil.

    Lớp tuyết phủ ngăn cản sự bốc hơi nước từ đất.

  • The sun's heat caused the water in the lake to evaporate rapidly, leaving behind a parched landscape.

    Sức nóng của mặt trời khiến nước trong hồ bốc hơi nhanh chóng, để lại cảnh quan khô cằn.

  • The humid air in the greenhouse led to excessive evaporation from the plants' leaves, making it difficult to maintain the ideal moisture level.

    Không khí ẩm trong nhà kính khiến lá cây bốc hơi quá nhiều, khiến việc duy trì độ ẩm lý tưởng trở nên khó khăn.

  • The saltwater in the sea evaporates more easily than freshwater due to the higher salt content, leaving behind salt deposits known as salt crusts.

    Nước mặn ở biển bốc hơi dễ hơn nước ngọt do hàm lượng muối cao hơn, để lại các cặn muối được gọi là lớp vỏ muối.

the process of gradually becoming less and less

quá trình dần dần trở nên ít hơn và ít hơn

Ví dụ:
  • the evaporation of wealth

    sự bốc hơi của cải