Định nghĩa của từ vaporization

vaporizationnoun

sự bốc hơi

/ˌveɪpəraɪˈzeɪʃn//ˌveɪpərəˈzeɪʃn/

Từ "vaporization" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "vapor" có nghĩa là "Hơi nước" và "izare" có nghĩa là "tạo ra". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả quá trình biến đổi chất lỏng thành khí hoặc hơi. Khái niệm về sự bay hơi đã được hiểu rõ vào thời cổ đại, như được chứng minh bằng các tác phẩm của các triết gia Hy Lạp như Aristotle và nhà tự nhiên học người La Mã Pliny the Elder. Tuy nhiên, sự hiểu biết khoa học hiện đại về sự bay hơi đã phát triển vào thế kỷ 17 và 18 với công trình của các nhà khoa học như Robert Boyle và Antoine Lavoisier. Họ mô tả sự bay hơi là một quá trình bay hơi, trong đó chất lỏng chuyển thành khí do nhiệt độ hoặc áp suất tăng. Thuật ngữ "vaporization" kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong khoa học và công nghệ để mô tả quá trình vật lý cơ bản này.

Tóm Tắt

type danh từ ((cũng) vaporizing)

meaningsự bốc hơi

meaningsự xì, sự bơm (nước hoa)

type danh từ

meaning(y học) phép chữa bằng hơi

namespace
Ví dụ:
  • The scientist conducting the experiment witnessed the vaporization of the liquid under high temperatures.

    Nhà khoa học tiến hành thí nghiệm đã chứng kiến ​​sự bay hơi của chất lỏng ở nhiệt độ cao.

  • The steam rising from the tea kettle is a result of water's process of vaporization.

    Hơi nước bốc lên từ ấm trà là kết quả của quá trình bay hơi nước.

  • The moist air over the ocean undergoes rapid vaporization as it meets the hot desert air.

    Không khí ẩm trên đại dương bốc hơi nhanh chóng khi gặp không khí nóng của sa mạc.

  • The plant's essential oils are extracted through the process of vaporization.

    Tinh dầu của cây được chiết xuất thông qua quá trình bốc hơi.

  • The perfume's fragrance is intensified through the process of vaporization.

    Hương thơm của nước hoa được tăng cường thông qua quá trình bốc hơi.

  • The uncontrolled vaporization of the chemicals caused a dangerous hazard in the laboratory.

    Sự bay hơi không kiểm soát của các hóa chất gây ra mối nguy hiểm trong phòng thí nghiệm.

  • The tiny bubbles of carbonated water in your drink are formed during the vaporization process.

    Những bong bóng nước có ga nhỏ trong đồ uống của bạn được hình thành trong quá trình bay hơi.

  • The water droplets in the air convert into vapor during the process of evaporation and lead to sweating.

    Các giọt nước trong không khí chuyển thành hơi trong quá trình bốc hơi và dẫn đến đổ mồ hôi.

  • The vaporization of the fuel inside the car's engine is essential in its efficient functioning.

    Quá trình bay hơi nhiên liệu bên trong động cơ ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo động cơ hoạt động hiệu quả.

  • The burning of fossil fuels results in the release of greenhouse gases through their vaporization.

    Việc đốt nhiên liệu hóa thạch sẽ giải phóng khí nhà kính thông qua quá trình bay hơi.