Định nghĩa của từ mutineer

mutineernoun

kẻ nổi loạn

/ˌmjuːtəˈnɪə(r)//ˌmjuːtəˈnɪr/

Từ "mutineer" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "mutare", nghĩa là "thay đổi" và "in" nghĩa là "vào". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "mutine" dùng để chỉ một người thay đổi hoặc đi chệch khỏi một mục đích hoặc lời thề. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "mutineer," và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm một người nổi loạn hoặc thách thức một thẩm quyền cấp trên, thường là trên một con tàu. Nghĩa này của từ này trở nên nổi bật vào thế kỷ 18, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử hải quân, khi HMS Bounty của James Cook bị một nhóm thủy thủ chiếm giữ vào năm 1789. Những người lãnh đạo cuộc nổi loạn, bao gồm cả Fletcher Christian, được gọi là những kẻ nổi loạn. Từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả bất kỳ cá nhân nào tham gia vào cuộc nổi loạn chống lại một nhân vật hoặc tổ chức có thẩm quyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến

examplemutineer sailors: những thuỷ thủ nổi loạn

namespace
Ví dụ:
  • The captain was shocked when several of his crew members suddenly declared themselves mutineers and took over the ship.

    Vị thuyền trưởng đã bị sốc khi một số thành viên thủy thủ đoàn của ông đột nhiên tuyên bố mình là quân nổi loạn và chiếm lấy con tàu.

  • The mutineers demanded that the captain and his supporters abandon the ship or face dire consequences.

    Những kẻ nổi loạn yêu cầu thuyền trưởng và những người ủng hộ ông phải rời khỏi tàu nếu không sẽ phải đối mặt với hậu quả thảm khốc.

  • The mutiny on board the USS Bounty in 1789 was prompted by the harsh discipline of Captain Bligh.

    Cuộc nổi loạn trên tàu USS Bounty năm 1789 bắt nguồn từ kỷ luật khắc nghiệt của thuyền trưởng Bligh.

  • The men who had mutinied against their commander in the HMAS Rainbow were eventually tried and sentenced to death.

    Những người đàn ông nổi loạn chống lại chỉ huy của họ trên tàu HMAS Rainbow cuối cùng đã bị xét xử và kết án tử hình.

  • In contrast, the mutineers on the HMS Surprise in the novel "Treasure Island" were pardoned after being captured.

    Ngược lại, những kẻ nổi loạn trên tàu HMS Surprise trong tiểu thuyết "Đảo giấu vàng" đã được ân xá sau khi bị bắt.

  • The renegade crew members who rebelled against their captain in the middle of the ocean were labeled as mutineers and pursued by naval forces.

    Những thành viên phi hành đoàn phản loạn chống lại thuyền trưởng giữa đại dương đã bị coi là quân nổi loạn và bị lực lượng hải quân truy đuổi.

  • The mutineers went to great lengths to conceal their identities and prevent their former crewmates from recapturing the ship.

    Những kẻ nổi loạn đã cố gắng hết sức để che giấu danh tính và ngăn cản những đồng đội cũ của họ chiếm lại con tàu.

  • The letter "M" was scrawled on the ship's mast as a warning that it had been taken over by mutineers.

    Chữ "M" được viết nguệch ngoạc trên cột buồm của con tàu như một lời cảnh báo rằng con tàu đã bị quân nổi loạn chiếm giữ.

  • The naval authorities launched an investigation into the reasons behind the mutiny and the subsequent piracy that ensued.

    Cơ quan hải quân đã mở cuộc điều tra về nguyên nhân dẫn đến cuộc nổi loạn và nạn cướp biển xảy ra sau đó.

  • The mutineers may have achieved their immediate goals, but they faced unknown dangers and consequences in the uncharted waters ahead.

    Những kẻ nổi loạn có thể đã đạt được mục tiêu trước mắt, nhưng họ phải đối mặt với những nguy hiểm và hậu quả chưa biết trước ở vùng biển chưa được khám phá phía trước.