Định nghĩa của từ pirate

piratenoun

cướp biển

/ˈpaɪrət//ˈpaɪrət/

Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm tất cả các loại nhà thám hiểm đi biển, bao gồm cả chó biển, cướp biển và cướp biển tư nhân. Ngày nay, từ "pirate" bao gồm nhiều hàm ý lịch sử và văn hóa, từ Thời đại hoàng kim của cướp biển lãng mạn đến các trò giải trí theo chủ đề cướp biển hiện đại. Vì vậy, hãy giương buồm và lên đường cho một lịch sử phong phú về cuộc phiêu lưu mạo hiểm và những chiến công trên biển!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ cướp biển; kẻ cướp

meaningtàu cướp biển

meaningkẻ vi phạm quyền tác giả

type ngoại động từ

meaningăn cướp

meaningtự ý tái bản (sách...) không được phép của tác giả

namespace

(especially in the past) a person on a ship who attacks other ships at sea in order to steal from them

(đặc biệt là trong quá khứ) một người trên một con tàu tấn công các tàu khác trên biển để cướp của họ

Ví dụ:
  • There were reports that a pirate ship had come looking for treasure in the cove.

    Có tin đồn rằng một con tàu cướp biển đã đến tìm kho báu trong vịnh nhỏ.

a person who makes illegal copies of books, computer programs, etc., in order to sell them

người sao chép bất hợp pháp sách, chương trình máy tính, v.v. để bán chúng

Ví dụ:
  • a pirate edition

    phiên bản cướp biển

  • software pirates

    cướp biển phần mềm

a person or an organization that broadcasts illegally

một cá nhân hoặc một tổ chức phát sóng bất hợp pháp

Ví dụ:
  • a pirate radio station

    một đài phát thanh cướp biển

Từ, cụm từ liên quan

All matches