Định nghĩa của từ traitor

traitornoun

kẻ phản bội

/ˈtreɪtə(r)//ˈtreɪtər/

Từ "traitor" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "traditor" có nghĩa là "người giao nộp" hoặc "người phản bội". Trong tiếng Pháp cổ, từ tiếng Latin "traditor" được dịch là "kẻ phản bội", sau đó phát triển thành từ tiếng Anh "traitor". Ban đầu, từ này dùng để chỉ bất kỳ ai phản bội một sự tin tưởng hoặc một giao ước, bao gồm cả việc bán đứng cho kẻ thù hoặc phạm tội phản quốc chống lại lãnh chúa hoặc đất nước của họ. Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên gắn liền với các hành vi bất trung hoặc phản bội, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh hoặc chính trị. Ngày nay, kẻ phản bội là người phản bội đất nước, nhóm hoặc nguyên tắc của họ vì lợi ích cá nhân hoặc vì mục đích khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ phản bội

namespace
Ví dụ:
  • During the war, John was accused of being a traitor after he revealed classified information to the enemy.

    Trong chiến tranh, John bị buộc tội là kẻ phản bội sau khi tiết lộ thông tin mật cho kẻ thù.

  • In the aftermath of the coup, many people accused Governor Martinez of being a traitor to his own country.

    Sau cuộc đảo chính, nhiều người đã cáo buộc Thống đốc Martinez là kẻ phản bội đất nước.

  • After defecting to the enemy, former spy Anna became known as one of the most infamous traitors in the history of espionage.

    Sau khi đào tẩu sang phe địch, cựu điệp viên Anna được biết đến là một trong những kẻ phản bội khét tiếng nhất trong lịch sử gián điệp.

  • The journalist's exposé accused the politician of being a traitor to his party's values.

    Bài viết vạch trần của nhà báo cáo buộc chính trị gia này là kẻ phản bội các giá trị của đảng mình.

  • The group's leader discovered that a member had sold out their secrets to the corporations, branding them a traitor to the cause.

    Người đứng đầu nhóm phát hiện ra rằng một thành viên đã bán bí mật của họ cho các tập đoàn, coi họ là kẻ phản bội chính nghĩa.

  • The traitor's betrayal led to the exposure of the entire organization, causing irreparable damage.

    Sự phản bội của kẻ phản bội đã khiến toàn bộ tổ chức bị bại lộ, gây ra thiệt hại không thể khắc phục được.

  • When the company's CFO was arrested for embezzlement, they were instantly labeled a traitor to their own employees' retirement funds.

    Khi giám đốc tài chính của công ty bị bắt vì tội tham ô, họ ngay lập tức bị coi là kẻ phản bội quỹ hưu trí của chính nhân viên mình.

  • The judge found the former diplomat guilty of being a traitor and handed down a lengthy prison sentence.

    Vị thẩm phán tuyên bố cựu nhà ngoại giao này có tội phản quốc và tuyên án tù dài hạn.

  • The soldier who passed secrets to the enemy during times of war will always be remembered as a traitor.

    Người lính tiết lộ bí mật cho kẻ thù trong thời chiến sẽ luôn bị coi là kẻ phản bội.

  • The rebel faction's betrayal convinced many that they could not be trusted, branding them traitors to the revolution.

    Sự phản bội của phe nổi loạn đã khiến nhiều người tin rằng họ không đáng tin cậy, coi họ là những kẻ phản bội cuộc cách mạng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches