Định nghĩa của từ sea captain

sea captainnoun

thuyền trưởng biển

/ˈsiː kæptɪn//ˈsiː kæptɪn/

Nguồn gốc của thuật ngữ "sea captain" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, trong thời kỳ hoàng kim của ngành hàng hải khi các nước châu Âu tham gia vào hoạt động thương mại và thám hiểm hàng hải rộng lớn. Thuyền trưởng của một con tàu, còn được gọi là thuyền trưởng, là cá nhân chịu trách nhiệm về việc điều hướng, vận hành và quản lý an toàn của tàu. Trong thuật ngữ hàng hải, từ "sea" được sử dụng để phân biệt đại dương rộng lớn với các vùng nước nhỏ hơn, chẳng hạn như vịnh, cửa sông và sông. Do đó, thuyền trưởng là người chịu trách nhiệm chỉ huy một con tàu trên một vùng nước rộng lớn. Ban đầu, chức danh nghề nghiệp "captain" được dành riêng cho các sĩ quan quân đội cấp cao, nhưng khi các chuyến đi buôn bán ngày càng phức tạp và kéo dài, thì vai trò và thẩm quyền của thuyền trưởng hàng hải cũng tăng theo. Họ trở thành người lãnh đạo thực tế của các thủy thủ đoàn, phụ trách mọi việc từ xếp dỡ hàng hóa đến kỷ luật thủy thủ và đảm bảo việc bảo dưỡng tàu. Theo thời gian, sự ra đời của sức mạnh hơi nước và những tiến bộ trong công nghệ đã biến đổi bản chất của du lịch trên biển, khiến vai trò của một thuyền trưởng ít đòi hỏi về thể chất hơn nhưng có hậu quả chiến lược hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ "sea captain" vẫn là một phần quen thuộc của từ vựng hàng hải, gợi lên hình ảnh những nhà thám hiểm táo bạo, những con tàu đáng tin cậy và những điều bí ẩn của vùng biển rộng lớn và khó lường.

namespace
Ví dụ:
  • The experienced sea captain navigated his vessel through the rough waters of the Pacific Ocean.

    Người thuyền trưởng giàu kinh nghiệm đã điều khiển con tàu của mình vượt qua vùng biển động của Thái Bình Dương.

  • The sea captain issued a warning to his crew as a storm approached the horizon.

    Thuyền trưởng đã đưa ra cảnh báo cho thủy thủ đoàn khi một cơn bão đang tiến gần đến đường chân trời.

  • The sea captain inspected the ship's cargo and logs to ensure that everything was in order.

    Thuyền trưởng kiểm tra hàng hóa và nhật ký trên tàu để đảm bảo mọi thứ đều ổn thỏa.

  • The sea captain's intricate knowledge of nautical maps and tides helped him navigate safely.

    Kiến thức sâu rộng của thuyền trưởng về bản đồ hàng hải và thủy triều đã giúp ông điều hướng an toàn.

  • The sea captain received a distress call from a nearby ship and quickly rallied his crew to offer assistance.

    Thuyền trưởng nhận được cuộc gọi cấp cứu từ một con tàu gần đó và nhanh chóng tập hợp thủy thủ đoàn để hỗ trợ.

  • The sea captain's authority and leadership skills kept his crew in line during tense situations.

    Quyền hạn và kỹ năng lãnh đạo của thuyền trưởng đã giúp thủy thủ đoàn luôn đi đúng hướng trong những tình huống căng thẳng.

  • The sea captain communicated with other vessels through his trusty radio, making sure they avoided any hazardous areas.

    Thuyền trưởng liên lạc với các tàu khác thông qua máy vô tuyến đáng tin cậy của mình, đảm bảo họ tránh xa mọi khu vực nguy hiểm.

  • The sea captain's bravery and alertness prevented a potential disaster when he discovered a hidden leak in the hull.

    Lòng dũng cảm và sự cảnh giác của thuyền trưởng đã ngăn chặn được một thảm họa tiềm tàng khi ông phát hiện ra một lỗ rò rỉ ẩn trong thân tàu.

  • The sea captain's sharp eyes and years of experience allowed him to spot the telltale signs of a shark in the water.

    Đôi mắt tinh tường và nhiều năm kinh nghiệm của thuyền trưởng đã giúp ông phát hiện ra những dấu hiệu đặc trưng của cá mập trong nước.

  • The sea captain's hefty paycheck and respectable position encouraged many aspiring sailors to follow in his footsteps.

    Mức lương hậu hĩnh và vị trí đáng kính của thuyền trưởng đã khuyến khích nhiều thủy thủ đầy tham vọng noi gương ông.