Định nghĩa của từ mutability

mutabilitynoun

khả năng biến đổi

/ˌmjuːtəˈbɪləti//ˌmjuːtəˈbɪləti/

Từ "mutability" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "mutare", có nghĩa là "thay đổi" và hậu tố "-abilitas", tạo thành danh từ chỉ khả năng hoặc năng lực. Từ tiếng Latin "mutabilitas" được sử dụng để mô tả khả năng hoặc xu hướng thay đổi. Từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "mutabilite" và ban đầu ám chỉ tính chất dễ thay đổi hoặc không ổn định. Theo thời gian, cách viết được đơn giản hóa thành "mutability," và thuật ngữ này có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm khái niệm về khả năng thay đổi nói chung, cũng như khả năng thay đổi hoặc bị thay đổi. Ngày nay, từ "mutability" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm triết học, tâm lý học và ngôn ngữ học, để mô tả khả năng thay đổi hoặc biến đổi của một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thay đổi, tính biến đổi

meaningtính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính hay thay đổi

namespace
Ví dụ:
  • The changing seasons demonstrate the mutability of nature as the landscape transforms with each passing month.

    Sự thay đổi của các mùa cho thấy tính biến đổi của thiên nhiên khi cảnh quan thay đổi theo từng tháng.

  • The author's writing style is marked by its mutability, as she consistently shifts her tone and approach depending on the topic at hand.

    Phong cách viết của tác giả được đánh dấu bằng tính linh hoạt, vì bà liên tục thay đổi giọng điệu và cách tiếp cận tùy thuộc vào chủ đề.

  • The mutability of human emotions is on full display in the tumultuous relationship between the two main characters, as they alternate between love and anger.

    Tính thay đổi của cảm xúc con người được thể hiện rõ qua mối quan hệ đầy biến động giữa hai nhân vật chính, khi họ thay đổi giữa tình yêu và sự tức giận.

  • The mutability of technology continues to amaze us as new innovations emerge seemingly every day, transforming the ways we communicate, work, and live.

    Tính biến đổi của công nghệ tiếp tục khiến chúng ta ngạc nhiên khi những cải tiến mới xuất hiện dường như mỗi ngày, làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp, làm việc và sống.

  • The political climate is marked by its mutability, with unexpected twists and turns that challenge our assumptions and keep us on the edge of our seats.

    Tình hình chính trị được đánh dấu bằng sự thay đổi liên tục, với những diễn biến bất ngờ thách thức các giả định của chúng ta và khiến chúng ta hồi hộp theo dõi.

  • The mutability of fashion is undeniable as trends come and go, and what was once deemed fashionable becomes passé seemingly overnight.

    Tính biến đổi của thời trang là không thể phủ nhận khi các xu hướng đến rồi đi, và những gì từng được coi là hợp thời trang dường như trở nên lỗi thời chỉ sau một đêm.

  • The mutability of the human body is a testament to our resilience and capacity for change, as we adapt to new circumstances and environments.

    Tính thay đổi của cơ thể con người là minh chứng cho khả năng phục hồi và thay đổi của chúng ta khi thích nghi với hoàn cảnh và môi trường mới.

  • The mutability of the elements is a reminder of the power of nature, as we witness the ever-changing landscape, from thunderstorms to snowstorms, from droughts to floods.

    Sự thay đổi của các nguyên tố là lời nhắc nhở về sức mạnh của thiên nhiên, khi chúng ta chứng kiến ​​quang cảnh luôn thay đổi, từ giông bão đến bão tuyết, từ hạn hán đến lũ lụt.

  • The mutability of the self is a source of both fascination and frustration, as we grapple with our own evolution and transformation.

    Tính thay đổi của bản thân là nguồn gốc của cả sự hấp dẫn và thất vọng khi chúng ta vật lộn với quá trình tiến hóa và chuyển đổi của chính mình.

  • The mutability of the past is a reminder that history is not fixed, but constantly evolving and being rewritten through new interpretations and perspectives.

    Tính thay đổi của quá khứ là lời nhắc nhở rằng lịch sử không phải là bất biến mà liên tục phát triển và được viết lại thông qua những cách diễn giải và góc nhìn mới.