Định nghĩa của từ revisionism

revisionismnoun

chủ nghĩa xét lại

/rɪˈvɪʒənɪzəm//rɪˈvɪʒənɪzəm/

Từ "revisionism" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh hệ tư tưởng Marxist. Thuật ngữ này ám chỉ việc xem xét lại và phê phán các lý thuyết và nguyên tắc của Marx, thường thúc đẩy sự thay đổi khỏi các cách giải thích chính thống hoặc truyền thống. Thuật ngữ này lần đầu tiên được những người theo Marx sử dụng, đặc biệt là trong các đảng dân chủ xã hội Áo và Đức, để dán nhãn cho một phe phái xuất hiện vào cuối những năm 1800 được gọi là "những người theo chủ nghĩa xét lại". Những người theo chủ nghĩa xét lại này lập luận cho việc sửa đổi các ý tưởng của Marx liên quan đến các yếu tố như vai trò của nhà nước và tầm quan trọng của hành động chính trị, thách thức sự tập trung truyền thống của Marxist vào chủ nghĩa quyết định kinh tế. Thuật ngữ "revisionism" được sử dụng rộng rãi hơn ở Liên Xô trong thời kỳ Stalin như một cách gọi miệt thị đối với những người bất đồng chính kiến ​​về mặt tư tưởng bị coi là làm suy yếu chủ nghĩa Marx-Lenin. Tuy nhiên, trong diễn ngôn chính trị Xô Viết hậu Stalin, nhãn hiệu này bắt đầu ít được sử dụng hơn, cho thấy sự chuyển dịch sang sự khoan dung hơn đối với tranh luận trí tuệ và sửa đổi trong tư tưởng Marxist. Ngày nay, thuật ngữ "revisionism" vẫn được một số nhà lý thuyết Marxist sử dụng để mô tả quan điểm cải cách hoặc ôn hòa trong chủ nghĩa Marx, trong khi những người khác bác bỏ thuật ngữ này vì nó mang tính miệt thị và thích các nhãn hiệu thay thế như "chủ nghĩa Marx mới" hoặc "chủ nghĩa nhân văn Marxist".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(chính trị) chủ nghĩa xét lại

examplemodern revisionism: chủ nghĩa xét lại hiện đại

namespace
Ví dụ:
  • Historical revisionism has fueled debates about the accurate portrayal of events such as the Holocaust or the American Civil War.

    Chủ nghĩa xét lại lịch sử đã làm dấy lên các cuộc tranh luận về việc mô tả chính xác các sự kiện như thảm sát Holocaust hay Nội chiến Hoa Kỳ.

  • The fascist government employed revisionism in an attempt to downplay the atrocities committed during their rule.

    Chính quyền phát xít đã sử dụng chủ nghĩa xét lại để cố gắng giảm nhẹ những hành động tàn bạo đã gây ra trong thời gian họ cai trị.

  • Some scholars accuse the revisionists of rewriting history to fit their own political agendas.

    Một số học giả cáo buộc những người theo chủ nghĩa xét lại đã viết lại lịch sử để phù hợp với chương trình nghị sự chính trị của riêng họ.

  • The textbook that the school provided was criticized for its revisions to the historical facts.

    Sách giáo khoa mà nhà trường cung cấp đã bị chỉ trích vì đã sửa đổi các sự kiện lịch sử.

  • The retired dictator was notorious for promoting revisionist theories about his time in power.

    Nhà độc tài đã nghỉ hưu này khét tiếng vì đưa ra các học thuyết xét lại về thời gian ông nắm quyền.

  • The author's revisionist argument that slavery was actually beneficial to the enslaved is fiercely contested by the academic community.

    Lập luận xét lại của tác giả rằng chế độ nô lệ thực sự có lợi cho những người nô lệ đang bị cộng đồng học thuật phản đối dữ dội.

  • Historians have debated for decades over the extent to which modern revisionism corrupts the truth about the past.

    Các nhà sử học đã tranh luận trong nhiều thập kỷ về mức độ mà chủ nghĩa xét lại hiện đại làm sai lệch sự thật về quá khứ.

  • The government's excuse that the massacre was a misunderstanding is a classic example of historical revisionism.

    Lời bào chữa của chính phủ rằng vụ thảm sát là một sự hiểu lầm là một ví dụ điển hình của chủ nghĩa xét lại lịch sử.

  • The revisionists have tried to erase the memory of the women's suffrage movement, arguing that it was actually detrimental to society.

    Những người theo chủ nghĩa xét lại đã cố gắng xóa bỏ ký ức về phong trào đòi quyền bầu cử của phụ nữ, với lập luận rằng nó thực sự có hại cho xã hội.

  • The controversy over the historical accuracy of the revisionists' claims has sparked a lively debate in academic circles.

    Cuộc tranh cãi về tính chính xác lịch sử của những tuyên bố của những người theo chủ nghĩa xét lại đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong giới học thuật.